DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,52 | -1,61 | -1,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,14 | -3,27 | -3,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,38 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,28 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,59 | 48,45 | 48,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,17 | -0,30 | -0,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,72 | 4,19 | 4,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,06 | 138,67 | 130,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,99 | 51,20 | 53,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,78 | 44,93 | 43,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 213,73 | 223,51 | 218,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,10 | 90,84 | 87,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,24 | 4,26 | 4,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,98 | 3,32 | 3,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,28 | 0,29 |