DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | -6,36 | -8,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,16 | -15,75 | -64,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,06 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,62 | 6,83 | 7,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,04 | 4,48 | 1,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,07 | -79,68 | -70,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,51 | 9,48 | -2,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,06 | -4,72 | -11,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,82 | 333,35 | 550,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 8,87 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 165,32 | 795,82 | 2.783,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,85 | 570,25 | 1.849,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,38 | 307,30 | 990,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,16 | 1.446,09 | 5.045,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,00 | 6,40 | 5,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,10 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,71 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,62 | 5,83 | 6,53 |