DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 0,30 | -6,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,17 | 0,16 | -15,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,28 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,34 | 6,62 | 6,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,24 | 22,04 | 4,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 91,70 | -9,07 | -79,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,42 | 10,51 | 9,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,17 | 6,06 | -4,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,29 | 29,82 | 333,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,43 | 8,87 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,66 | 165,32 | 795,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,02 | 109,85 | 570,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,77 | 57,38 | 307,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,72 | 305,16 | 1.446,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,62 | 7,00 | 6,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,10 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,75 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,34 | 5,62 | 5,83 |