DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,70 | 6,18 | -14,92 | -1,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,04 | 5,14 | -31,16 | -12,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 0,93 | 0,36 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,29 | 1,34 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 60,10 | 54,18 | 18,33 | 3,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,97 | -9,84 | -66,17 | -79,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,85 | 25,86 | 23,01 | 19,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,36 | 6,71 | -28,90 | 8,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 96,59 | 105,78 | 18,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,91 | 79,26 | 101,93 | -766,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,22 | 200,31 | 462,66 | 1.363,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,70 | 60,72 | 116,01 | 646,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,52 | 87,01 | 246,59 | 1.264,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 284,19 | 353,31 | 933,73 | 4.301,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,07 | 39,06 | 33,04 | 33,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,68 | 3,92 | 3,38 | 3,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,30 | 3,55 | 3,19 | 3,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,10 | 0,09 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,37 | 0,44 | 0,36 |