DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,52 | 3,13 | 3,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,87 | 1,97 | 2,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,71 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 2,23 | 2,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 613,92 | 518,90 | 484,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,11 | -15,48 | -6,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,44 | 13,46 | 13,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,03 | 2,67 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,96 | 79,50 | 79,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,70 | 79,14 | 73,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,64 | 0,55 | 0,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,45 | 38,88 | 34,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,80 | 109,69 | 111,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 178,26 | 222,64 | 179,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,56 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,52 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,14 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 1,23 | 1,36 |