DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,96 | 7,52 | 3,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,01 | 3,87 | 1,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,82 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,37 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 435,06 | 613,92 | 518,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,08 | 41,11 | -15,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,13 | 15,44 | 13,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,03 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 76,96 | 79,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,96 | 61,70 | 79,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,78 | 0,64 | 0,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,94 | 32,45 | 38,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,36 | 90,80 | 109,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 158,53 | 178,26 | 222,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,41 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,37 | 1,23 |