DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.13 | 3.35 | 6.87 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.97 | 2.11 | 4.76 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.71 | 0.65 | 0.57 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.23 | 2.45 | 2.51 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 518.90 | 484.70 | 441.22 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -15.48 | -6.59 | -8.97 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.46 | 13.09 | 16.63 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2.67 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.50 | 79.06 | 79.76 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 79.14 | 78.76 | 92.39 |
| Thời gian tồn kho | Date | 0.55 | 0.53 | 0.62 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 38.88 | 34.81 | 40.30 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 109.69 | 117.18 | 134.64 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 222.64 | 180.16 | 188.55 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.56 | 1.41 | 1.41 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.52 | 1.38 | 1.37 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.14 | 0.17 | 0.15 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.23 | 1.45 | 1.51 |