DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,67 | 0,11 | 1,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,28 | 0,76 | 6,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,11 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,31 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,54 | 143,29 | 191,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,60 | -27,09 | 33,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,26 | 39,11 | 33,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,67 | 3,16 | 8,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,07 | 36,64 | 81,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,47 | 65,85 | 96,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,41 | 70,44 | 64,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 254,40 | 347,03 | 213,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,62 | 34,98 | 23,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 341,53 | 463,15 | 342,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 499,93 | 513,38 | 500,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,12 | 3,40 | 3,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,99 | 2,11 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,33 | 0,34 |