DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,38 | 0,67 | -0,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,60 | 1,96 | -1,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,91 | 3,92 | 4,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 335,25 | 386,73 | 559,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 91,43 | 15,36 | 44,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,19 | 7,27 | 4,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,17 | 5,18 | 2,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,00 | 38,54 | -42,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,47 | 97,97 | 133,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 256,49 | 225,77 | 126,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 358,18 | 294,89 | 198,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 190,55 | 147,50 | 102,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 663,22 | 582,78 | 404,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 151,64 | 142,54 | 25,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,92 | 2,93 | 3,01 |