DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,80 | 1,60 | 0,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,59 | 9,58 | 0,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,04 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 3,96 | 3,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 559,98 | 189,38 | 625,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,80 | -66,18 | 230,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,37 | 23,40 | 7,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,85 | 16,81 | 5,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -42,02 | 57,79 | 33,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 133,18 | 98,60 | 45,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,59 | 361,71 | 105,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 198,24 | 781,37 | 148,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,26 | 288,64 | 65,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 404,27 | 1.177,94 | 300,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,54 | 87,42 | 15,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,04 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,47 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,46 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,01 | 2,97 | 2,61 |