DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.09 | 0.54 | 0.08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.53 | 7.45 | 1.67 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.06 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.26 | 1.23 | 1.32 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 152.59 | 191.74 | 126.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.18 | 25.66 | -34.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.40 | 24.39 | 18.05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.19 | 14.92 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.85 | 99.81 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 38.49 | 50.03 | 39.56 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 170.42 | 121.38 | 186.71 |
Thời gian tồn kho | Date | 1,304.27 | 1,084.67 | 1,520.66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 255.44 | 157.11 | 118.53 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,715.10 | 1,309.27 | 2,153.11 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,374.58 | 2,322.33 | 2,613.93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.81 | 6.42 | 8.27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.32 | 2.38 | 3.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.14 | 0.16 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.29 | 0.26 | 0.35 |