DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.18 | 0.09 | 0.54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.22 | 1.53 | 7.45 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.05 | 0.06 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.28 | 1.26 | 1.23 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 145.07 | 152.59 | 191.74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34.50 | 5.18 | 25.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.51 | 20.40 | 24.39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.39 | 4.19 | 14.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.84 | 94.85 | 99.81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 47.99 | 38.49 | 50.03 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 179.33 | 170.42 | 121.38 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,235.41 | 1,304.27 | 1,084.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 263.71 | 255.44 | 157.11 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,830.55 | 1,715.10 | 1,309.27 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2,346.73 | 2,374.58 | 2,322.33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 5.16 | 5.81 | 6.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.21 | 2.32 | 2.38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.14 | 0.14 | 0.16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.31 | 0.29 | 0.26 |