DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,37 | -0,45 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,29 | -14,84 | 2,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,02 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,32 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,46 | 10,28 | 1,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -66,45 | -69,27 | -81,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,58 | 12,02 | 54,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,53 | 0,45 | 17,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,87 | -3.316,83 | 12,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,53 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 417,85 | 1.176,47 | 6.364,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,60 | 0,00 | 1.518,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 110,70 | 395,96 | 6.187,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 494,29 | 1.358,30 | 7.495,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,08 | 42,37 | 81,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,38 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,30 | 1,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,66 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,32 | 0,36 |