DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | -0,14 | -0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,19 | -20,26 | -37,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,38 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,93 | 2,42 | 2,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -81,23 | 25,31 | 0,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,39 | 55,32 | 61,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,46 | 47,86 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,56 | -42,33 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.364,67 | 4.320,72 | 3.275,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.518,31 | 2.275,70 | 5.323,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6.187,98 | 4.068,29 | 8.118,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.495,47 | 6.237,97 | 7.640,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 81,76 | 35,45 | 35,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 1,27 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,75 | 1,00 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,49 |