単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 223,361 301,569 381,225 259,960 158,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,097 65,078 52,552 11,220 98
1. Tiền 15,097 65,078 52,552 11,220 98
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,825 190,093 258,958 240,962 134,621
1. Phải thu khách hàng 158,563 140,847 195,246 14,935 35,696
2. Trả trước cho người bán 8,145 29,832 41,428 69,536 40,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,097 19,414 22,283 151,491 22,538
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,980 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 19,141 29,358 51,889 0 14,648
1. Hàng tồn kho 19,141 29,358 51,889 0 14,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,297 17,039 17,826 7,779 9,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 1,424 2,101 6 828
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,235 7,420 7,736 0 782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,023 8,196 7,988 7,773 7,561
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,550 247,058 253,018 172,892 304,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 248 90,248 45,000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 248 248 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 89,365 97,688 127,092 866 527
1. Tài sản cố định hữu hình 89,365 87,929 118,384 866 527
- Nguyên giá 151,028 143,603 174,719 12,707 12,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,663 -55,675 -56,336 -11,841 -12,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 9,269 8,320 0 0
- Nguyên giá 0 9,493 9,493 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -224 -1,173 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 490 389 0 0
- Nguyên giá 0 507 507 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -17 -118 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 29,250 31,295
- Nguyên giá 0 0 0 42,872 47,360
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -13,622 -16,065
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 101,000 3,000 87,544 256,750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 101,000 0 60,000 60,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 3,000 27,544 196,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,267 26,160 31,123 10,232 15,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,266 26,160 31,123 10,094 15,908
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1 0 0 138 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 332,911 548,627 634,243 432,852 463,019
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 152,288 250,719 303,374 96,391 121,597
I. Nợ ngắn hạn 123,660 117,805 209,683 96,391 76,781
1. Vay và nợ ngắn 50,521 61,014 135,531 52,131 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,833 37,965 45,794 30,245 59,700
4. Người mua trả tiền trước 1,254 504 4,848 2,874 3,497
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,002 12,882 16,190 7,887 7,251
6. Phải trả người lao động 2,150 1,699 3,335 0 393
7. Chi phí phải trả 215 1,606 1,979 465 1,972
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,686 2,136 2,005 2,790 3,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,628 132,914 93,692 0 44,817
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 28,628 32,914 93,692 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180,623 297,908 354,683 336,461 341,422
I. Vốn chủ sở hữu 180,623 297,908 354,683 336,461 341,422
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 148,837 238,139 261,953 314,342 314,342
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,706 8,556 8,556 8,416 8,416
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,080 43,289 61,350 13,703 18,663
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 7,924 22,824 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 332,911 548,627 658,057 432,852 463,019