TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
223,361
|
301,569
|
381,225
|
259,960
|
158,539
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,097
|
65,078
|
52,552
|
11,220
|
98
|
1. Tiền
|
15,097
|
65,078
|
52,552
|
11,220
|
98
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165,825
|
190,093
|
258,958
|
240,962
|
134,621
|
1. Phải thu khách hàng
|
158,563
|
140,847
|
195,246
|
14,935
|
35,696
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,145
|
29,832
|
41,428
|
69,536
|
40,731
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,097
|
19,414
|
22,283
|
151,491
|
22,538
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,980
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,141
|
29,358
|
51,889
|
0
|
14,648
|
1. Hàng tồn kho
|
19,141
|
29,358
|
51,889
|
0
|
14,648
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,297
|
17,039
|
17,826
|
7,779
|
9,172
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38
|
1,424
|
2,101
|
6
|
828
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,235
|
7,420
|
7,736
|
0
|
782
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16,023
|
8,196
|
7,988
|
7,773
|
7,561
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109,550
|
247,058
|
253,018
|
172,892
|
304,480
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
248
|
90,248
|
45,000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
248
|
248
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89,365
|
97,688
|
127,092
|
866
|
527
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
89,365
|
87,929
|
118,384
|
866
|
527
|
- Nguyên giá
|
151,028
|
143,603
|
174,719
|
12,707
|
12,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,663
|
-55,675
|
-56,336
|
-11,841
|
-12,180
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
9,269
|
8,320
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
9,493
|
9,493
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-224
|
-1,173
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
490
|
389
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
507
|
507
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-17
|
-118
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
29,250
|
31,295
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
42,872
|
47,360
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-13,622
|
-16,065
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
101,000
|
3,000
|
87,544
|
256,750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
101,000
|
0
|
60,000
|
60,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,000
|
27,544
|
196,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,267
|
26,160
|
31,123
|
10,232
|
15,908
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,266
|
26,160
|
31,123
|
10,094
|
15,908
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1
|
0
|
0
|
138
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
332,911
|
548,627
|
634,243
|
432,852
|
463,019
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
152,288
|
250,719
|
303,374
|
96,391
|
121,597
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123,660
|
117,805
|
209,683
|
96,391
|
76,781
|
1. Vay và nợ ngắn
|
50,521
|
61,014
|
135,531
|
52,131
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,833
|
37,965
|
45,794
|
30,245
|
59,700
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,254
|
504
|
4,848
|
2,874
|
3,497
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,002
|
12,882
|
16,190
|
7,887
|
7,251
|
6. Phải trả người lao động
|
2,150
|
1,699
|
3,335
|
0
|
393
|
7. Chi phí phải trả
|
215
|
1,606
|
1,979
|
465
|
1,972
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,686
|
2,136
|
2,005
|
2,790
|
3,968
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,628
|
132,914
|
93,692
|
0
|
44,817
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
28,628
|
32,914
|
93,692
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180,623
|
297,908
|
354,683
|
336,461
|
341,422
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180,623
|
297,908
|
354,683
|
336,461
|
341,422
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
148,837
|
238,139
|
261,953
|
314,342
|
314,342
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,706
|
8,556
|
8,556
|
8,416
|
8,416
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,080
|
43,289
|
61,350
|
13,703
|
18,663
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
7,924
|
22,824
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
332,911
|
548,627
|
658,057
|
432,852
|
463,019
|