I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
154,369
|
323,000
|
300,937
|
112,043
|
136,695
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-164,416
|
-274,537
|
-335,095
|
-94,872
|
-153,254
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,674
|
-8,277
|
-19,452
|
-1,291
|
-1,323
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,900
|
-7,584
|
-22,878
|
-7,805
|
-3,511
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,552
|
-853
|
-784
|
-5,392
|
-1,133
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23,997
|
42,229
|
198,107
|
165,119
|
236,215
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46,471
|
-67,378
|
-86,864
|
-124,964
|
-118,555
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45,648
|
6,601
|
33,971
|
42,838
|
95,134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61
|
-48,014
|
-3,221
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
45
|
8,241
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
-14,000
|
-90,000
|
-5,000
|
-61,009
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
300
|
5,000
|
10,820
|
|
41,279
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-116,000
|
-3,000
|
-60,000
|
-85,500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
750
|
15,000
|
|
2,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1
|
-16,269
|
|
7,274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
689
|
-157,968
|
-93,430
|
-63,000
|
-97,956
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
82,269
|
14,700
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
163,850
|
245,503
|
301,924
|
23,474
|
45,221
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135,586
|
-111,540
|
-268,349
|
-42,174
|
-53,521
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-1,342
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-14,883
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28,264
|
201,349
|
46,933
|
-18,700
|
-8,300
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,695
|
49,981
|
-12,526
|
-38,862
|
-11,122
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,933
|
15,097
|
65,078
|
50,082
|
11,220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,238
|
65,078
|
52,552
|
11,220
|
98
|