I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39,188
|
3,266
|
15,542
|
1,620
|
7,597
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76,709
|
-3,040
|
-4,575
|
-5,839
|
-42,707
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-509
|
-317
|
-180
|
-377
|
-330
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,012
|
-146
|
-171
|
-266
|
-206
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-421
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
186,007
|
581
|
19,289
|
16,492
|
23,539
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-97,555
|
26,145
|
-2,716
|
-6
|
-80
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,989
|
26,489
|
27,189
|
11,625
|
-12,188
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,285
|
|
-31,724
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,394
|
|
885
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-85,500
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,268
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72,084
|
|
-30,839
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38,977
|
|
|
3,900
|
18,101
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,421
|
-26,800
|
-8,000
|
|
-18,021
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,556
|
-26,800
|
-8,000
|
3,900
|
79
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,538
|
-311
|
-11,650
|
15,525
|
-12,108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,597
|
12,058
|
11,748
|
38
|
15,562
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,058
|
11,748
|
98
|
15,562
|
3,454
|