Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,469
|
99,736
|
33,458
|
10,282
|
1,930
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
63,469
|
99,736
|
33,458
|
10,282
|
1,930
|
Giá vốn hàng bán
|
44,005
|
97,222
|
33,264
|
9,046
|
880
|
Lợi nhuận gộp
|
19,464
|
2,514
|
194
|
1,235
|
1,050
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,164
|
1,245
|
14,812
|
175
|
173
|
Chi phí tài chính
|
5,580
|
1,554
|
2,235
|
1,880
|
295
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,580
|
1,554
|
1,918
|
1,571
|
295
|
Chi phí bán hàng
|
3,013
|
153
|
55
|
116
|
109
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,029
|
1,352
|
1,057
|
595
|
768
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,006
|
700
|
11,658
|
-1,181
|
51
|
Thu nhập khác
|
125
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
407
|
326
|
1,689
|
345
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-282
|
-326
|
-1,689
|
-345
|
-9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
46,725
|
375
|
9,969
|
-1,525
|
42
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,925
|
77
|
1,841
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,925
|
77
|
1,841
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,799
|
298
|
8,128
|
-1,525
|
42
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
331
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,349
|
298
|
8,128
|
-1,525
|
42
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|