単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,469 99,736 33,458 10,282 1,930
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 63,469 99,736 33,458 10,282 1,930
Giá vốn hàng bán 44,005 97,222 33,264 9,046 880
Lợi nhuận gộp 19,464 2,514 194 1,235 1,050
Doanh thu hoạt động tài chính 41,164 1,245 14,812 175 173
Chi phí tài chính 5,580 1,554 2,235 1,880 295
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,580 1,554 1,918 1,571 295
Chi phí bán hàng 3,013 153 55 116 109
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,029 1,352 1,057 595 768
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,006 700 11,658 -1,181 51
Thu nhập khác 125
Chi phí khác 407 326 1,689 345 9
Lợi nhuận khác -282 -326 -1,689 -345 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 46,725 375 9,969 -1,525 42
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,925 77 1,841
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,925 77 1,841
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 44,799 298 8,128 -1,525 42
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 331
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,349 298 8,128 -1,525 42
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)