単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,458 10,282 1,930 2,419 2,419
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 33,458 10,282 1,930 2,419 2,419
Giá vốn hàng bán 33,264 9,046 880 1,081 942
Lợi nhuận gộp 194 1,235 1,050 1,338 1,476
Doanh thu hoạt động tài chính 14,812 175 173 833 98
Chi phí tài chính 2,235 1,880 295 1,647 1,616
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,918 1,571 295 1,647
Chi phí bán hàng 55 116 109 104 103
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,057 595 768 554 753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,658 -1,181 51 -135 -898
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 1,689 345 9 355 9
Lợi nhuận khác -1,689 -345 -9 -355 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,969 -1,525 42 -490 -907
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,841
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,841
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,128 -1,525 42 -490 -907
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,128 -1,525 42 -490 -907
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)