Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,458
|
10,282
|
1,930
|
2,419
|
2,419
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
33,458
|
10,282
|
1,930
|
2,419
|
2,419
|
Giá vốn hàng bán
|
33,264
|
9,046
|
880
|
1,081
|
942
|
Lợi nhuận gộp
|
194
|
1,235
|
1,050
|
1,338
|
1,476
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,812
|
175
|
173
|
833
|
98
|
Chi phí tài chính
|
2,235
|
1,880
|
295
|
1,647
|
1,616
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,918
|
1,571
|
295
|
1,647
|
|
Chi phí bán hàng
|
55
|
116
|
109
|
104
|
103
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,057
|
595
|
768
|
554
|
753
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,658
|
-1,181
|
51
|
-135
|
-898
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
1
|
Chi phí khác
|
1,689
|
345
|
9
|
355
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-1,689
|
-345
|
-9
|
-355
|
-9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,969
|
-1,525
|
42
|
-490
|
-907
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,841
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,841
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,128
|
-1,525
|
42
|
-490
|
-907
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,128
|
-1,525
|
42
|
-490
|
-907
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|