単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,106 236,526 311,602 291,546 145,405
Các khoản giảm trừ doanh thu 26 335 0 0 0
Doanh thu thuần 170,080 236,191 311,602 291,546 145,405
Giá vốn hàng bán 131,572 175,528 237,761 238,350 142,540
Lợi nhuận gộp 38,508 60,663 73,842 53,195 2,865
Doanh thu hoạt động tài chính 0 10,552 11,645 71,409 16,405
Chi phí tài chính 7,637 8,531 24,849 22,768 5,964
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,637 8,531 23,841 22,133 5,020
Chi phí bán hàng 7,853 13,639 26,161 11,467 428
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,558 7,093 10,522 16,057 3,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,461 41,952 23,956 74,312 9,100
Thu nhập khác 449 8,541 2,008 125 0
Chi phí khác 2,063 6,401 3,325 2,199 2,368
Lợi nhuận khác -1,614 2,140 -1,317 -2,074 -2,368
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,847 44,092 22,638 72,238 6,733
Chi phí thuế TNDN hiện hành 794 7,941 4,996 10,245 1,918
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1 -209 -148 0
Chi phí thuế TNDN 794 7,942 4,787 10,097 1,918
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,054 36,150 17,851 62,141 4,815
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 42 156 268 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,054 36,108 17,696 61,754 4,815
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)