I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,498
|
42,303
|
23,208
|
49,662
|
5,155
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,778
|
10,207
|
26,821
|
-134,207
|
-7,291
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,713
|
14,322
|
14,020
|
-29,791
|
2,781
|
- Các khoản dự phòng
|
1,604
|
-1,980
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-11,256
|
-10,950
|
-130,410
|
-16,406
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,461
|
9,122
|
23,751
|
25,994
|
6,334
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,277
|
52,510
|
50,029
|
-84,545
|
-2,136
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-68,640
|
12,474
|
-88,626
|
163,928
|
59,940
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,971
|
-10,217
|
-22,531
|
51,889
|
-14,648
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,474
|
-5,772
|
1,761
|
-77,801
|
2,892
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,241
|
-8,280
|
-5,641
|
20,784
|
-285
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,461
|
-10,518
|
-24,405
|
-27,508
|
-3,288
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,806
|
-853
|
-784
|
-10,152
|
-1,133
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
206
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-730
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,944
|
28,820
|
-90,197
|
36,595
|
41,342
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,356
|
-82,025
|
-13,162
|
|
-10,922
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,846
|
11,137
|
6,745
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-116,000
|
-76,000
|
-92,870
|
-35,942
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11,000
|
-14,000
|
37,721
|
52,485
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-3,000
|
-60,000
|
-188,100
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
127,000
|
66,637
|
108,536
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1
|
93
|
1,508
|
15,598
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,490
|
-175,887
|
27,675
|
-47,004
|
-58,345
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
82,269
|
14,700
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
93,683
|
226,319
|
302,946
|
273,623
|
59,342
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99,413
|
-109,114
|
-265,918
|
-303,764
|
-53,521
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-2,426
|
-1,733
|
-782
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,729
|
197,048
|
49,995
|
-30,923
|
5,821
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,184
|
49,981
|
-12,526
|
-41,332
|
-11,182
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,281
|
15,097
|
65,078
|
52,552
|
11,220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,097
|
65,078
|
52,552
|
11,220
|
38
|