単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,498 42,303 23,208 49,662 5,155
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,778 10,207 26,821 -134,207 -7,291
- Khấu hao TSCĐ 14,713 14,322 14,020 -29,791 2,781
- Các khoản dự phòng 1,604 -1,980 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,256 -10,950 -130,410 -16,406
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,461 9,122 23,751 25,994 6,334
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,277 52,510 50,029 -84,545 -2,136
- Tăng, giảm các khoản phải thu -68,640 12,474 -88,626 163,928 59,940
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,971 -10,217 -22,531 51,889 -14,648
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 17,474 -5,772 1,761 -77,801 2,892
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,241 -8,280 -5,641 20,784 -285
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,461 -10,518 -24,405 -27,508 -3,288
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,806 -853 -784 -10,152 -1,133
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 206 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -730 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,944 28,820 -90,197 36,595 41,342
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,356 -82,025 -13,162 -10,922
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,846 11,137 6,745 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116,000 -76,000 -92,870 -35,942
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,000 -14,000 37,721 52,485
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,000 -60,000 -188,100
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 127,000 66,637 108,536
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 93 1,508 15,598
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,490 -175,887 27,675 -47,004 -58,345
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 82,269 14,700 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 93,683 226,319 302,946 273,623 59,342
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99,413 -109,114 -265,918 -303,764 -53,521
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,426 -1,733 -782 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,729 197,048 49,995 -30,923 5,821
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,184 49,981 -12,526 -41,332 -11,182
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,281 15,097 65,078 52,552 11,220
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,097 65,078 52,552 11,220 38