TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181,235
|
153,050
|
158,539
|
165,340
|
202,509
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,058
|
11,748
|
98
|
15,562
|
3,454
|
1. Tiền
|
12,058
|
11,748
|
98
|
15,562
|
3,454
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
153,209
|
132,562
|
134,621
|
114,522
|
86,807
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,236
|
48,378
|
35,696
|
36,229
|
30,835
|
2. Trả trước cho người bán
|
59,775
|
56,716
|
40,731
|
31,195
|
21,331
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
49,382
|
22,651
|
22,538
|
13,642
|
1,185
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,238
|
0
|
14,648
|
26,951
|
54,987
|
1. Hàng tồn kho
|
8,238
|
0
|
14,648
|
26,951
|
54,987
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,729
|
8,741
|
9,172
|
8,304
|
8,261
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
936
|
828
|
8
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3
|
191
|
782
|
787
|
802
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,667
|
7,614
|
7,561
|
7,508
|
7,455
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
296,542
|
299,033
|
304,480
|
304,228
|
303,187
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
692
|
609
|
527
|
444
|
380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
692
|
609
|
527
|
444
|
380
|
- Nguyên giá
|
12,707
|
12,707
|
12,707
|
12,707
|
12,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,015
|
-12,098
|
-12,180
|
-12,263
|
-12,327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
28,121
|
31,988
|
31,295
|
36,878
|
36,028
|
- Nguyên giá
|
42,872
|
47,360
|
47,360
|
53,794
|
53,794
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,752
|
-15,372
|
-16,065
|
-16,916
|
-17,767
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
256,750
|
256,750
|
256,750
|
256,750
|
256,750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
196,750
|
196,750
|
196,750
|
196,750
|
196,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,794
|
9,685
|
15,908
|
10,155
|
10,030
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,794
|
9,685
|
15,908
|
10,155
|
10,030
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
477,777
|
452,083
|
463,019
|
469,567
|
505,697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
135,156
|
110,684
|
121,597
|
129,888
|
166,925
|
I. Nợ ngắn hạn
|
135,156
|
110,684
|
76,781
|
129,888
|
166,925
|
1. Vay và nợ ngắn
|
79,266
|
52,775
|
0
|
62,921
|
63,001
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,353
|
39,255
|
59,700
|
48,181
|
83,853
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,874
|
4,351
|
3,497
|
3,152
|
2,936
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,515
|
7,294
|
7,251
|
6,964
|
6,985
|
6. Phải trả người lao động
|
163
|
253
|
393
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
495
|
1,931
|
1,972
|
4,671
|
6,122
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,950
|
3,987
|
3,968
|
3,999
|
4,029
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
44,817
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
342,621
|
341,399
|
341,422
|
339,679
|
338,772
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342,621
|
341,399
|
341,422
|
339,679
|
338,772
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
314,342
|
314,342
|
314,342
|
314,342
|
314,342
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,863
|
18,641
|
18,663
|
16,920
|
16,013
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
477,777
|
452,083
|
463,019
|
469,567
|
505,697
|