単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 259,960 280,133 181,235 153,050 158,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,220 16,597 12,058 11,748 98
1. Tiền 11,220 16,597 12,058 11,748 98
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,962 253,308 153,209 132,562 134,621
1. Phải thu khách hàng 14,935 42,609 39,236 48,378 35,696
2. Trả trước cho người bán 69,536 44,027 59,775 56,716 40,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 151,491 161,673 49,382 22,651 22,538
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 2,128 8,238 0 14,648
1. Hàng tồn kho 0 2,128 8,238 0 14,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,779 8,101 7,729 8,741 9,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6 381 60 936 828
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3 191 782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,773 7,720 7,667 7,614 7,561
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 172,892 172,004 296,542 299,033 304,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,000 45,000 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 866 778 692 609 527
1. Tài sản cố định hữu hình 866 778 692 609 527
- Nguyên giá 12,707 12,707 12,707 12,707 12,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,841 -11,929 -12,015 -12,098 -12,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 29,250 28,685 28,121 31,988 31,295
- Nguyên giá 42,872 42,872 42,872 47,360 47,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,622 -14,187 -14,752 -15,372 -16,065
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,544 87,544 256,750 256,750 256,750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
3. Đầu tư dài hạn khác 27,544 27,544 196,750 196,750 196,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,232 9,957 10,794 9,685 15,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,094 9,957 10,794 9,685 15,908
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 138 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 432,852 452,137 477,777 452,083 463,019
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96,391 115,516 135,156 110,684 121,597
I. Nợ ngắn hạn 96,391 115,516 135,156 110,684 76,781
1. Vay và nợ ngắn 52,131 58,392 79,266 52,775 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,245 42,189 40,353 39,255 59,700
4. Người mua trả tiền trước 2,874 2,982 2,874 4,351 3,497
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,887 7,238 7,515 7,294 7,251
6. Phải trả người lao động 0 161 163 253 393
7. Chi phí phải trả 465 1,736 495 1,931 1,972
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,790 2,817 3,950 3,987 3,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 44,817
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 336,461 336,621 342,621 341,399 341,422
I. Vốn chủ sở hữu 336,461 336,621 342,621 341,399 341,422
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 314,342 314,342 314,342 314,342 314,342
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,416 8,416 8,416 8,416 8,416
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,703 13,863 19,863 18,641 18,663
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 432,852 452,137 477,777 452,083 463,019