DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,12 | -2,25 | -2,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -216,67 | -7.499,68 | -2.680,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,22 | 0,12 | 0,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 65,80 | -48,04 | 229,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 99,65 | 93,84 | 51,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,51 | 100,07 | 100,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.777,00 | 3.643,11 | 1.064,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -2.549,17 | -2.639,34 | -2.301,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -27,29 | -9,48 | -10,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82.409,62 | 155.589,42 | 45.663,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,79 | 192,71 | 186,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 39,24 | 36,82 | 43,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 17,45 | 16,07 | 18,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,02 |