DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,71 | -2,15 | -1,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.680,22 | -2.228,62 | -799,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,38 | 0,35 | 0,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 229,08 | -9,55 | 59,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,82 | 85,04 | 85,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.227,51 | -799,13 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,51 | 100,05 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.064,50 | 224,98 | 82,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -2.301,82 | -2.263,60 | -2.387,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -10,67 | -9,74 | -30,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 45.663,91 | 48.757,95 | 30.199,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 186,88 | 179,43 | 177,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 43,08 | 34,64 | 36,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 18,85 | 14,63 | 15,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,03 |