単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,011,790 618,953 328,335 204,688 187,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 583,691 334,317 206,058 26,403 78,791
1. Tiền 576,138 334,317 206,058 7,303 5,845
2. Các khoản tương đương tiền 7,553 0 0 19,100 72,947
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 65,969 680
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,662 197,206 19,842 4,468 909
1. Phải thu khách hàng 165,948 189,970 11,007 4,724 4,103
2. Trả trước cho người bán 7,255 11,169 11,495 4,113 4,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 320 450 1,868 284 17
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -861 -4,383 -4,528 -4,653 -7,380
IV. Tổng hàng tồn kho 239,045 66,618 90,605 94,267 94,250
1. Hàng tồn kho 246,053 66,861 126,398 130,054 109,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,009 -244 -35,793 -35,788 -14,770
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,392 20,812 11,830 13,581 12,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,074 1,583 1,021 1,253 456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,318 15,846 9,292 10,801 11,669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3,383 1,516 1,528 560
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 211,001 208,429 207,057 214,390 188,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,912 150,868 139,992 152,857 134,131
1. Tài sản cố định hữu hình 159,329 149,618 139,061 152,246 133,699
- Nguyên giá 387,024 399,303 410,026 437,811 415,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,695 -249,686 -270,965 -285,566 -281,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,583 1,250 931 612 432
- Nguyên giá 7,900 7,883 6,889 6,515 6,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,317 -6,633 -5,959 -5,903 -6,083
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,505 14,505 15,253 34,386 28,524
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,069 2,069 2,069 21,175 14,757
3. Đầu tư dài hạn khác 15,395 15,395 15,395 15,395 15,395
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,960 -2,960 -2,212 -2,183 -1,629
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,454 23,422 19,305 13,766 12,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,454 23,422 19,305 13,766 12,597
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,222,790 827,382 535,392 419,078 375,947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 564,362 124,745 87,346 26,700 10,102
I. Nợ ngắn hạn 547,987 107,624 73,141 10,606 4,441
1. Vay và nợ ngắn 364,418 0 28,890 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82,735 17,867 5,174 5,496 506
4. Người mua trả tiền trước 3,430 5,006 93 171 93
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,858 10,814 703 284 1
6. Phải trả người lao động 78,328 63,314 15,566 445 437
7. Chi phí phải trả 7,098 6,257 1,499 279 205
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,723 3,574 1,661 3,084 2,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 18,989 327 0
II. Nợ dài hạn 16,375 17,122 14,206 16,093 5,662
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,355 8,598 7,599 14,971 4,624
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,020 8,524 6,607 1,123 1,038
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 658,428 702,637 448,046 392,378 365,845
I. Vốn chủ sở hữu 658,428 702,637 448,046 392,378 365,845
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,053 330,003 330,003 330,003 330,003
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,688 72,688 72,688 72,688 72,688
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -863 -863 -863 -863 -863
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,086 -469 -2,180 -3,634 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 67,860 67,860 67,860 67,860 67,860
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219,482 233,123 -19,461 -73,675 -103,842
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,397 791 565 520 513
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 296 296 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,222,790 827,382 535,392 419,078 375,947