単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,474,983 1,064,772 292,176 8,297 857
Các khoản giảm trừ doanh thu 417 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,474,566 1,064,772 292,176 8,297 857
Giá vốn hàng bán 1,272,238 895,386 281,261 12,300 192
Lợi nhuận gộp 202,328 169,386 10,915 -4,003 665
Doanh thu hoạt động tài chính 11,628 17,198 52,058 7,531 4,588
Chi phí tài chính 20,024 21,571 34,068 1,235 269
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,121 3,399 0 0 0
Chi phí bán hàng 12,580 7,958 358 8 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 117,290 103,919 108,157 47,692 41,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,500 53,137 -79,610 -45,876 -36,674
Thu nhập khác 2,724 4,641 9,319 1,383 10,366
Chi phí khác 182 276 638 76 3,526
Lợi nhuận khác 2,542 4,365 8,681 1,307 6,840
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,562 0 0 -468 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 64,041 57,502 -70,929 -44,569 -29,835
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,023 10,777 222 19 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,448 1,244 -5,326 7,372 -11,682
Chi phí thuế TNDN 18,471 12,021 -5,104 7,391 -11,631
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,570 45,481 -65,825 -51,960 -18,204
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 68 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45,502 45,481 -65,825 -51,960 -18,204
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)