I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
64,041
|
57,502
|
-70,929
|
-44,569
|
-29,835
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,288
|
29,437
|
71,958
|
-9,838
|
-16,834
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,094
|
27,609
|
23,983
|
19,865
|
18,830
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,357
|
-3,740
|
37,134
|
-24,055
|
-22,534
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,736
|
2,807
|
10,816
|
-1,652
|
-380
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
694
|
-639
|
25
|
-3,997
|
-12,750
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,121
|
3,399
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
99,329
|
86,939
|
1,029
|
-54,407
|
-46,669
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
71,269
|
-26,790
|
187,364
|
7,808
|
378
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
92,686
|
176,973
|
-59,530
|
-3,657
|
21,034
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-102,880
|
-72,436
|
-74,361
|
-20,599
|
-100
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,263
|
-490
|
4,759
|
5,307
|
1,966
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,217
|
-3,476
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,419
|
-6,688
|
-8,732
|
-19
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,563
|
-607
|
-3,353
|
-294
|
-149
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126,943
|
153,424
|
47,175
|
-65,862
|
-23,540
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,946
|
-37,386
|
-27,279
|
-4,011
|
-2,345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,644
|
647
|
77
|
297
|
8,677
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-65,969
|
-48,060
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
113,349
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-293
|
-19,573
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
321
|
128
|
364
|
4,168
|
3,862
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,981
|
-36,611
|
-27,131
|
-85,088
|
75,483
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
133,527
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
844,757
|
351,082
|
28,890
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-730,360
|
-715,500
|
|
-28,890
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-164,738
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
247,924
|
-364,418
|
-135,848
|
-28,890
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
351,886
|
-247,604
|
-115,804
|
-179,839
|
51,943
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
232,495
|
583,691
|
334,317
|
206,058
|
26,403
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-691
|
-1,769
|
-12,455
|
197
|
197
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
583,691
|
334,317
|
206,058
|
26,416
|
78,543
|