I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,147
|
-10,460
|
-473
|
-8,707
|
-10,195
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
985
|
1,983
|
-4,737
|
3,093
|
-17,173
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,402
|
4,932
|
4,784
|
4,608
|
4,506
|
- Các khoản dự phòng
|
-38
|
-991
|
-371
|
-675
|
-20,497
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
82
|
-236
|
-146
|
277
|
-276
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,461
|
-1,722
|
-9,004
|
-1,117
|
-906
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,162
|
-8,477
|
-5,210
|
-5,614
|
-27,368
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-563
|
2,391
|
-2,290
|
77
|
200
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8
|
0
|
-3,570
|
553
|
24,051
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,364
|
1,452
|
-813
|
331
|
-1,070
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,285
|
982
|
17
|
518
|
449
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-143
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,812
|
-3,651
|
-11,866
|
-4,278
|
-3,745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-152
|
-2,095
|
-146
|
-98
|
-6
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
296
|
1,149
|
7,529
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
16,821
|
-49,031
|
971
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
56,200
|
6,269
|
46,620
|
4,260
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,633
|
511
|
1,430
|
924
|
996
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,597
|
6,733
|
16,053
|
47,446
|
5,251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,785
|
3,082
|
4,187
|
43,168
|
1,506
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,644
|
26,403
|
29,635
|
33,871
|
76,894
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
150
|
48
|
-144
|
143
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,416
|
29,635
|
33,871
|
76,894
|
78,543
|