TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
204,703
|
198,943
|
201,937
|
198,086
|
191,317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,416
|
29,635
|
33,871
|
76,894
|
78,543
|
1. Tiền
|
7,316
|
7,135
|
5,831
|
10,894
|
5,845
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,100
|
22,500
|
28,040
|
66,000
|
72,699
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65,969
|
58,800
|
51,560
|
4,940
|
680
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,446
|
4,375
|
4,354
|
4,638
|
4,460
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,724
|
4,076
|
4,154
|
3,997
|
4,103
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,113
|
4,172
|
4,122
|
4,227
|
4,168
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
262
|
107
|
156
|
358
|
265
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,653
|
-3,979
|
-4,077
|
-3,944
|
-4,076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,267
|
94,266
|
97,843
|
97,829
|
94,250
|
1. Hàng tồn kho
|
130,054
|
130,054
|
133,624
|
133,071
|
109,020
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-35,788
|
-35,788
|
-35,781
|
-35,243
|
-14,770
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,605
|
11,866
|
14,310
|
13,785
|
13,384
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,253
|
993
|
1,102
|
745
|
456
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,801
|
9,422
|
11,628
|
11,716
|
11,669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,552
|
1,451
|
1,579
|
1,324
|
1,258
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214,390
|
208,988
|
204,585
|
199,791
|
195,024
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152,857
|
147,926
|
143,245
|
138,637
|
134,131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152,246
|
147,381
|
142,741
|
138,165
|
133,699
|
- Nguyên giá
|
437,811
|
434,015
|
415,293
|
415,293
|
415,293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-285,566
|
-286,634
|
-272,552
|
-277,129
|
-281,594
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
612
|
544
|
503
|
472
|
432
|
- Nguyên giá
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,903
|
-5,970
|
-6,011
|
-6,043
|
-6,083
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,386
|
34,639
|
35,042
|
35,017
|
34,916
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21,175
|
21,175
|
21,175
|
21,175
|
21,175
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,183
|
-1,931
|
-1,528
|
-1,553
|
-1,654
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,766
|
13,044
|
12,918
|
12,757
|
12,597
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,766
|
13,044
|
12,918
|
12,757
|
12,597
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
419,093
|
407,931
|
406,522
|
397,877
|
386,341
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,730
|
10,680
|
9,755
|
9,965
|
8,819
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,637
|
6,024
|
5,146
|
5,380
|
4,441
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,496
|
688
|
1,431
|
478
|
506
|
4. Người mua trả tiền trước
|
171
|
93
|
93
|
94
|
93
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
308
|
1,666
|
1
|
1,282
|
1
|
6. Phải trả người lao động
|
452
|
498
|
470
|
450
|
437
|
7. Chi phí phải trả
|
279
|
8
|
0
|
0
|
205
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,084
|
2,551
|
2,631
|
2,556
|
2,685
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
327
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,093
|
4,656
|
4,608
|
4,585
|
4,378
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,971
|
3,271
|
3,283
|
3,288
|
3,340
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,123
|
1,385
|
1,325
|
1,297
|
1,038
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
392,363
|
397,252
|
396,767
|
387,912
|
377,522
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
392,363
|
397,252
|
396,767
|
387,912
|
377,522
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330,003
|
330,003
|
330,003
|
330,003
|
330,003
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3,634
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-73,691
|
-72,435
|
-72,920
|
-81,775
|
-92,165
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
520
|
520
|
520
|
520
|
513
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
419,093
|
407,931
|
406,522
|
397,877
|
386,341
|