単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 201,937 198,086 191,317 184,768 182,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,871 76,894 78,543 77,193 12,566
1. Tiền 5,831 10,894 5,845 5,640 4,966
2. Các khoản tương đương tiền 28,040 66,000 72,699 71,553 7,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,560 4,940 680 0 62,539
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,354 4,638 4,460 853 497
1. Phải thu khách hàng 4,154 3,997 4,103 4,319 4,349
2. Trả trước cho người bán 4,122 4,227 4,168 4,033 4,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 156 358 265 19 11
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,077 -3,944 -4,076 -7,518 -7,897
IV. Tổng hàng tồn kho 97,843 97,829 94,250 94,254 94,263
1. Hàng tồn kho 133,624 133,071 109,020 109,015 109,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,781 -35,243 -14,770 -14,761 -14,761
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,310 13,785 13,384 12,468 13,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,102 745 456 203 815
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,628 11,716 11,669 11,740 11,718
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,579 1,324 1,258 525 525
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 204,585 199,791 195,024 184,350 179,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143,245 138,637 134,131 129,685 125,418
1. Tài sản cố định hữu hình 142,741 138,165 133,699 129,281 125,043
- Nguyên giá 415,293 415,293 415,293 415,293 405,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,552 -277,129 -281,594 -286,012 -280,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 503 472 432 404 375
- Nguyên giá 6,515 6,515 6,515 6,515 6,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,011 -6,043 -6,083 -6,111 -6,139
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35,042 35,017 34,916 28,801 28,408
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,175 21,175 21,175 14,757 13,180
3. Đầu tư dài hạn khác 15,395 15,395 15,395 15,395 15,395
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,528 -1,553 -1,654 -1,352 -167
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,918 12,757 12,597 12,485 12,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,918 12,757 12,597 12,485 12,372
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 406,522 397,877 386,341 369,118 362,502
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,755 9,965 8,819 10,980 10,965
I. Nợ ngắn hạn 5,146 5,380 4,441 5,333 5,003
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,431 478 506 469 1,394
4. Người mua trả tiền trước 93 94 93 93 93
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 1,282 1 1,456 287
6. Phải trả người lao động 470 450 437 415 410
7. Chi phí phải trả 0 0 205 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,631 2,556 2,685 2,623 2,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,608 4,585 4,378 5,646 5,962
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,283 3,288 3,340 4,628 4,943
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,325 1,297 1,038 1,019 1,019
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 396,767 387,912 377,522 358,139 351,537
I. Vốn chủ sở hữu 396,767 387,912 377,522 358,139 351,537
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 330,003 330,003 330,003 330,003 330,003
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,688 72,688 72,688 72,688 72,688
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -863 -863 -863 -863 -863
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 67,860 67,860 67,860 67,860 67,860
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -72,920 -81,775 -92,165 -111,549 -118,150
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 520 520 513 276 276
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 406,522 397,877 386,341 369,118 362,502