単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 204,703 198,943 201,937 198,086 191,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,416 29,635 33,871 76,894 78,543
1. Tiền 7,316 7,135 5,831 10,894 5,845
2. Các khoản tương đương tiền 19,100 22,500 28,040 66,000 72,699
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,969 58,800 51,560 4,940 680
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,446 4,375 4,354 4,638 4,460
1. Phải thu khách hàng 4,724 4,076 4,154 3,997 4,103
2. Trả trước cho người bán 4,113 4,172 4,122 4,227 4,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 262 107 156 358 265
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,653 -3,979 -4,077 -3,944 -4,076
IV. Tổng hàng tồn kho 94,267 94,266 97,843 97,829 94,250
1. Hàng tồn kho 130,054 130,054 133,624 133,071 109,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,788 -35,788 -35,781 -35,243 -14,770
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,605 11,866 14,310 13,785 13,384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,253 993 1,102 745 456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,801 9,422 11,628 11,716 11,669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,552 1,451 1,579 1,324 1,258
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 214,390 208,988 204,585 199,791 195,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 152,857 147,926 143,245 138,637 134,131
1. Tài sản cố định hữu hình 152,246 147,381 142,741 138,165 133,699
- Nguyên giá 437,811 434,015 415,293 415,293 415,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,566 -286,634 -272,552 -277,129 -281,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 612 544 503 472 432
- Nguyên giá 6,515 6,515 6,515 6,515 6,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,903 -5,970 -6,011 -6,043 -6,083
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34,386 34,639 35,042 35,017 34,916
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,175 21,175 21,175 21,175 21,175
3. Đầu tư dài hạn khác 15,395 15,395 15,395 15,395 15,395
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,183 -1,931 -1,528 -1,553 -1,654
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,766 13,044 12,918 12,757 12,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,766 13,044 12,918 12,757 12,597
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419,093 407,931 406,522 397,877 386,341
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,730 10,680 9,755 9,965 8,819
I. Nợ ngắn hạn 10,637 6,024 5,146 5,380 4,441
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,496 688 1,431 478 506
4. Người mua trả tiền trước 171 93 93 94 93
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 308 1,666 1 1,282 1
6. Phải trả người lao động 452 498 470 450 437
7. Chi phí phải trả 279 8 0 0 205
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,084 2,551 2,631 2,556 2,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 327 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,093 4,656 4,608 4,585 4,378
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,971 3,271 3,283 3,288 3,340
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,123 1,385 1,325 1,297 1,038
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 392,363 397,252 396,767 387,912 377,522
I. Vốn chủ sở hữu 392,363 397,252 396,767 387,912 377,522
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 330,003 330,003 330,003 330,003 330,003
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,688 72,688 72,688 72,688 72,688
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -863 -863 -863 -863 -863
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,634 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 67,860 67,860 67,860 67,860 67,860
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -73,691 -72,435 -72,920 -81,775 -92,165
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 520 520 520 520 513
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419,093 407,931 406,522 397,877 386,341