単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224 116 382 346 553
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 224 116 382 346 553
Giá vốn hàng bán 1 7 184 52 80
Lợi nhuận gộp 223 109 198 294 473
Doanh thu hoạt động tài chính 1,753 841 1,182 802 591
Chi phí tài chính -403 25 101 -277 -1,185
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,536 9,633 9,479 9,077 8,508
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,157 -8,709 -8,200 -7,704 -6,259
Thu nhập khác 7,696 2 1,520 1 1,861
Chi phí khác 11 3,515 0 19
Lợi nhuận khác 7,684 2 -1,995 1 1,842
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -473 -8,707 -10,195 -7,703 -4,417
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 52 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 4 0
Chi phí thuế TNDN 12 6 52 4 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -484 -8,713 -10,247 -7,706 -4,417
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -484 -8,713 -10,247 -7,706 -4,417
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)