DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,44 | 3,74 | 2,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,39 | 35,47 | 25,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.181,10 | 1.264,11 | 1.411,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,46 | 7,03 | 11,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,90 | 45,99 | 44,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,37 | 42,32 | 27,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,36 | 93,58 | 91,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,76 | 89,56 | 101,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,74 | 94,56 | 79,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,83 | 11,32 | 20,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,75 | 83,46 | 111,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 301,35 | 252,05 | 431,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.970,36 | 1.549,34 | 4.568,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,02 | 1,80 | 3,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 1,58 | 2,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,76 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,28 |