DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,35 | 3,40 | 3,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,18 | 41,32 | 38,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,16 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.411,76 | 1.276,95 | 1.496,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,68 | -9,55 | 17,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,56 | 43,98 | 43,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,21 | 47,80 | 46,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,42 | 95,52 | 96,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,26 | 90,49 | 85,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,84 | 80,71 | 83,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,18 | 11,06 | 11,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,69 | 79,69 | 75,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 431,50 | 447,82 | 411,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.568,73 | 4.278,65 | 3.454,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,17 | 3,15 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,95 | 2,99 | 1,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,65 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,35 |