DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,74 | 2,35 | 3,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,47 | 25,18 | 41,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,19 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.264,11 | 1.411,76 | 1.276,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,03 | 11,68 | -9,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,99 | 44,56 | 43,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42,32 | 27,21 | 47,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,58 | 91,42 | 95,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,56 | 101,26 | 90,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,56 | 79,84 | 80,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,32 | 20,18 | 11,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,46 | 111,69 | 79,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 252,05 | 431,50 | 447,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.549,34 | 4.568,73 | 4.278,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 3,17 | 3,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 2,95 | 2,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,63 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,28 | 0,26 |