DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,69 | 0,79 | 0,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,22 | 2,04 | 2,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,15 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 2,59 | 2,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,36 | 62,87 | 49,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,10 | 5,92 | -20,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,16 | 10,21 | 12,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,11 | 4,50 | 7,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,27 | 57,17 | 44,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,80 | 79,15 | 78,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,31 | 29,99 | 28,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,82 | 95,09 | 105,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,33 | 17,89 | 17,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 440,05 | 562,87 | 648,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,58 | 130,28 | 135,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,51 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,25 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,59 | 1,35 |