DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,68 | 2,10 | 3,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,51 | 13,70 | 26,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,29 | 2,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.431,70 | 1.499,85 | 1.379,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,69 | 4,76 | -8,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,56 | 39,12 | 40,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,60 | 29,50 | 36,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,85 | 41,28 | 71,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 112,47 | 100,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 498,01 | 401,24 | 533,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,86 | 72,06 | 98,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 125,71 | 99,95 | 142,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 565,18 | 455,98 | 611,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -662,75 | -3.601,17 | -2.480,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,68 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,61 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,66 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,42 | 1,35 | 1,33 |