単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,930,375 7,051,854 8,038,561 8,768,526 7,494,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,151 78,298 72,373 41,813 149,710
1. Tiền 97,151 78,298 72,373 41,813 149,710
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,410,639 6,535,653 6,765,362 7,780,210 6,595,087
1. Phải thu khách hàng 4,075,221 553,790 906,404 1,492,431 1,330,933
2. Trả trước cho người bán 109,143 147,090 766,151 1,795,878 1,024,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 563,739 785,573 1,155,995 2,283,804 2,386,354
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,523,942 -1,467,059 -80,414 -40,222 -52,987
IV. Tổng hàng tồn kho 2,347,966 410,032 1,148,038 928,719 695,751
1. Hàng tồn kho 2,423,113 413,735 1,150,379 931,060 698,093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,147 -3,703 -2,342 -2,342 -2,342
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,620 27,871 52,789 17,784 54,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,354 7,125 17,275 4,380 28,512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,705 17,612 32,372 10,269 22,618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,561 3,135 3,142 3,135 3,139
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,335,444 11,387,831 11,759,827 12,134,730 14,858,235
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,295,094 2,958,713 2,430,132 495,190 2,303,793
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 514,915 649,546 702,238 221,011 1,444,858
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,469 -143,671 -17,526 0 0
II. Tài sản cố định 12,626,270 2,809,670 3,821,150 5,997,880 6,545,510
1. Tài sản cố định hữu hình 12,104,978 2,686,779 3,559,467 5,743,739 6,297,664
- Nguyên giá 15,165,373 3,518,323 4,624,945 7,140,902 8,187,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,060,395 -831,545 -1,065,478 -1,397,163 -1,890,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 521,293 122,891 261,683 254,141 247,846
- Nguyên giá 550,665 145,540 291,426 288,535 288,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,372 -22,649 -29,743 -34,394 -40,689
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 65,237 62,606 59,975 36,188 34,296
- Nguyên giá 74,076 74,076 74,076 47,004 47,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,839 -11,470 -14,100 -10,816 -12,708
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 277,319 1,778,827 441,690 492,020 557,387
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 266,194 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,125 1,781,157 1,049,961 1,049,961 917,550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -2,330 -608,271 -557,942 -360,163
V. Tổng tài sản dài hạn khác 439,121 282,867 386,578 288,510 406,758
1. Chi phí trả trước dài hạn 353,397 271,900 370,109 288,510 406,758
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 85,724 10,967 16,469 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 625,622 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,265,820 18,439,685 19,798,388 20,903,255 22,353,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27,238,024 13,766,452 14,603,644 14,225,785 13,158,206
I. Nợ ngắn hạn 15,428,980 6,754,506 9,218,063 9,710,404 11,095,986
1. Vay và nợ ngắn 8,771,851 2,509,570 4,000,485 4,528,569 5,748,318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,474,037 359,479 535,120 1,123,333 968,263
4. Người mua trả tiền trước 633,730 528,939 629,604 329,422 197,205
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,844 7,155 8,790 52,221 4,408
6. Phải trả người lao động 175,796 98,871 80,013 95,023 67,891
7. Chi phí phải trả 2,864,427 3,088,706 3,857,898 3,382,114 3,995,691
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,475,782 161,601 106,050 199,619 114,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,809,044 7,011,946 5,385,581 4,515,381 2,062,220
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 454,179 65,398 308,838 381,773 205,890
4. Vay và nợ dài hạn 9,330,999 5,776,845 4,165,134 3,340,421 1,253,613
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 844,467 510,611 416,007 456,611 418,388
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,713 5,442 5,365 5,365 5,365
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,027,795 4,673,233 5,194,743 6,677,470 9,194,846
I. Vốn chủ sở hữu 10,027,795 4,673,233 5,194,743 6,677,470 9,194,846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,274,679 9,274,679 9,274,679 9,274,679 10,574,679
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,263,859 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -687 -687 -687 -687 -687
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,440,136 -602,619 -1,221,066 -1,525,753 -1,534,311
7. Quỹ đầu tư phát triển 282,411 282,411 282,411 279,895 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,301,663 -4,467,101 -3,341,007 -1,669,171 -425,819
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104 104 104 104 104
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,949,332 186,550 200,413 318,506 580,982
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,265,820 18,439,685 19,798,388 20,903,255 22,353,052