TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,930,375
|
7,051,854
|
8,038,561
|
8,768,526
|
7,494,817
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97,151
|
78,298
|
72,373
|
41,813
|
149,710
|
1. Tiền
|
97,151
|
78,298
|
72,373
|
41,813
|
149,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,410,639
|
6,535,653
|
6,765,362
|
7,780,210
|
6,595,087
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,075,221
|
553,790
|
906,404
|
1,492,431
|
1,330,933
|
2. Trả trước cho người bán
|
109,143
|
147,090
|
766,151
|
1,795,878
|
1,024,031
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
563,739
|
785,573
|
1,155,995
|
2,283,804
|
2,386,354
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,523,942
|
-1,467,059
|
-80,414
|
-40,222
|
-52,987
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,347,966
|
410,032
|
1,148,038
|
928,719
|
695,751
|
1. Hàng tồn kho
|
2,423,113
|
413,735
|
1,150,379
|
931,060
|
698,093
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-75,147
|
-3,703
|
-2,342
|
-2,342
|
-2,342
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
74,620
|
27,871
|
52,789
|
17,784
|
54,269
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,354
|
7,125
|
17,275
|
4,380
|
28,512
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60,705
|
17,612
|
32,372
|
10,269
|
22,618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,561
|
3,135
|
3,142
|
3,135
|
3,139
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,335,444
|
11,387,831
|
11,759,827
|
12,134,730
|
14,858,235
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,295,094
|
2,958,713
|
2,430,132
|
495,190
|
2,303,793
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
514,915
|
649,546
|
702,238
|
221,011
|
1,444,858
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,469
|
-143,671
|
-17,526
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,626,270
|
2,809,670
|
3,821,150
|
5,997,880
|
6,545,510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,104,978
|
2,686,779
|
3,559,467
|
5,743,739
|
6,297,664
|
- Nguyên giá
|
15,165,373
|
3,518,323
|
4,624,945
|
7,140,902
|
8,187,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,060,395
|
-831,545
|
-1,065,478
|
-1,397,163
|
-1,890,017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
521,293
|
122,891
|
261,683
|
254,141
|
247,846
|
- Nguyên giá
|
550,665
|
145,540
|
291,426
|
288,535
|
288,535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,372
|
-22,649
|
-29,743
|
-34,394
|
-40,689
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
65,237
|
62,606
|
59,975
|
36,188
|
34,296
|
- Nguyên giá
|
74,076
|
74,076
|
74,076
|
47,004
|
47,004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,839
|
-11,470
|
-14,100
|
-10,816
|
-12,708
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
277,319
|
1,778,827
|
441,690
|
492,020
|
557,387
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
266,194
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,125
|
1,781,157
|
1,049,961
|
1,049,961
|
917,550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2,330
|
-608,271
|
-557,942
|
-360,163
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
439,121
|
282,867
|
386,578
|
288,510
|
406,758
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
353,397
|
271,900
|
370,109
|
288,510
|
406,758
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
85,724
|
10,967
|
16,469
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
625,622
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
37,265,820
|
18,439,685
|
19,798,388
|
20,903,255
|
22,353,052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,238,024
|
13,766,452
|
14,603,644
|
14,225,785
|
13,158,206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,428,980
|
6,754,506
|
9,218,063
|
9,710,404
|
11,095,986
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,771,851
|
2,509,570
|
4,000,485
|
4,528,569
|
5,748,318
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,474,037
|
359,479
|
535,120
|
1,123,333
|
968,263
|
4. Người mua trả tiền trước
|
633,730
|
528,939
|
629,604
|
329,422
|
197,205
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,844
|
7,155
|
8,790
|
52,221
|
4,408
|
6. Phải trả người lao động
|
175,796
|
98,871
|
80,013
|
95,023
|
67,891
|
7. Chi phí phải trả
|
2,864,427
|
3,088,706
|
3,857,898
|
3,382,114
|
3,995,691
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,475,782
|
161,601
|
106,050
|
199,619
|
114,106
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,809,044
|
7,011,946
|
5,385,581
|
4,515,381
|
2,062,220
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
454,179
|
65,398
|
308,838
|
381,773
|
205,890
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,330,999
|
5,776,845
|
4,165,134
|
3,340,421
|
1,253,613
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
844,467
|
510,611
|
416,007
|
456,611
|
418,388
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,713
|
5,442
|
5,365
|
5,365
|
5,365
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,027,795
|
4,673,233
|
5,194,743
|
6,677,470
|
9,194,846
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,027,795
|
4,673,233
|
5,194,743
|
6,677,470
|
9,194,846
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
10,574,679
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,263,859
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,440,136
|
-602,619
|
-1,221,066
|
-1,525,753
|
-1,534,311
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
282,411
|
282,411
|
282,411
|
279,895
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,301,663
|
-4,467,101
|
-3,341,007
|
-1,669,171
|
-425,819
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,949,332
|
186,550
|
200,413
|
318,506
|
580,982
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
37,265,820
|
18,439,685
|
19,798,388
|
20,903,255
|
22,353,052
|