I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,169,591
|
-126,486
|
1,091,737
|
1,805,587
|
1,019,284
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,947,641
|
548,214
|
-77,042
|
-334,378
|
737,935
|
- Khấu hao TSCĐ
|
855,564
|
814,163
|
322,337
|
479,121
|
472,261
|
- Các khoản dự phòng
|
905,988
|
-621,793
|
-956,534
|
-71,131
|
-115,160
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
66,860
|
112,118
|
222,115
|
89,886
|
29,378
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,080,867
|
-454,943
|
-443,610
|
-561,654
|
-379,732
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,200,096
|
698,668
|
778,649
|
-270,599
|
731,187
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-221,950
|
421,728
|
1,014,694
|
1,471,209
|
1,757,218
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
503,606
|
-76,121
|
113,473
|
-530,769
|
-2,388,789
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-407,926
|
-253,475
|
-526,535
|
349,800
|
-51,666
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
190,222
|
206,946
|
-438,911
|
-1,218,918
|
360,717
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
224,791
|
-44,365
|
-151,533
|
126,308
|
-99,998
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,010,693
|
-128,274
|
-211,633
|
-386,981
|
-286,593
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-211
|
-2,206
|
-3,333
|
-3,120
|
-28,881
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,200
|
-1,485
|
-2,652
|
-1,536
|
-2,917
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-723,361
|
122,747
|
-206,429
|
-194,006
|
-740,908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,418,382
|
-1,457,080
|
-526,902
|
-398,069
|
-837,935
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
89,268
|
405,684
|
33,441
|
344,861
|
24,354
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-932,307
|
-2,462,914
|
-1,322,838
|
-125,381
|
-540,854
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
370,042
|
775,443
|
1,487,449
|
609,108
|
1,351,425
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
15,687
|
3,224,547
|
792,677
|
20,017
|
414,687
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
421,318
|
33,352
|
53,140
|
7,028
|
54,738
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,454,375
|
519,031
|
516,966
|
457,563
|
466,414
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
22,594
|
0
|
1,300,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,227,794
|
1,468,773
|
2,887,163
|
4,515,726
|
7,984,116
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,207,215
|
-2,129,459
|
-3,226,220
|
-4,809,577
|
-8,901,725
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,020,579
|
-660,686
|
-316,463
|
-293,851
|
382,391
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-157,156
|
-18,908
|
-5,926
|
-30,294
|
107,897
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
254,432
|
97,151
|
78,298
|
72,373
|
41,813
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97,275
|
78,244
|
72,373
|
42,079
|
149,710
|