単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 259,794 350,908 182,688 358,505 491,710
2. Điều chỉnh cho các khoản 367,305 164,309 292 133,588 441,974
- Khấu hao TSCĐ 274,273 79,502 29,068 77,089 219,712
- Các khoản dự phòng -523 -48 -113,604 -45,685 67,650
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16,759 2,428 4,338 -5,924 -5,330
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -83,977 -61,971 -179,336 -34,554 -54,035
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 160,773 144,399 259,827 142,662 213,978
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 627,099 515,217 182,980 492,093 933,684
- Tăng, giảm các khoản phải thu -764,305 -1,470,663 -155,311 -532,710 -296,100
- Tăng, giảm hàng tồn kho 75,132 -221,092 8,229 -209,961 -108,615
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -213,318 1,352,869 -253,129 207,908 -1,856,641
- Tăng giảm chi phí trả trước 35,329 -58,477 -60,819 -42,507 -100,842
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -99,179 -53,380 -59,364 -101,137 -98,709
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -28,861 -20 0 -38
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,152 -896 -613 -768 -768
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -369,256 63,559 -338,027 -187,119 -1,527,990
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -182,759 -182,862 -321,272 -175,290 -485,327
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,739 -13,697 11,931 3,953 33,447
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -71,794 -326,409 43,759 -18,529 -456,377
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 197,286 161,060 993,006 2,100 284,117
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,000 205,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -19,728 0 0 7,500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,114 44,831 137 20,039 14,009
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,412 -336,805 727,560 -172,728 -397,631
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,300,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 751,938 2,092,003 3,467,632 1,979,025 4,432,509
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,541,170 -1,840,812 -3,821,430 -1,453,297 -2,628,818
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 510,768 251,191 -353,798 525,728 1,803,691
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 96,099 -22,055 35,736 165,881 -121,929
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,930 136,029 113,974 149,709 315,590
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 136,030 113,974 149,710 315,590 193,661