単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,550,086 1,463,965 1,545,122 1,390,062 2,334,796
Các khoản giảm trừ doanh thu 31,952 32,263 45,274 10,306 5,384
Doanh thu thuần 1,518,134 1,431,702 1,499,848 1,379,756 2,329,412
Giá vốn hàng bán 1,029,810 822,336 913,073 815,297 1,441,763
Lợi nhuận gộp 488,324 609,366 586,775 564,459 887,649
Doanh thu hoạt động tài chính 89,842 50,449 67,536 58,093 77,502
Chi phí tài chính 165,044 165,444 194,960 108,754 284,539
Trong đó: Chi phí lãi vay 160,773 144,399 259,827 142,662 213,978
Chi phí bán hàng 87,141 69,570 124,742 110,050 107,939
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,413 34,491 39,972 36,487 46,776
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 275,569 390,310 294,638 367,262 525,897
Thu nhập khác 13,520 27,106 23,450 5,904 4,560
Chi phí khác 29,295 66,508 135,400 14,661 38,746
Lợi nhuận khác -15,775 -39,402 -111,949 -8,757 -34,187
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 259,794 350,908 182,688 358,505 491,710
Chi phí thuế TNDN hiện hành 885 58 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21,958 -22,831 -1,907 -18,108
Chi phí thuế TNDN -21,073 -22,773 -1,907 -18,108
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 280,867 350,908 205,462 360,412 509,818
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,957 19,309 4,335 19,708 26,781
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 269,910 331,598 201,127 340,704 483,037
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)