Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,242,771
|
1,550,086
|
1,463,965
|
1,545,122
|
1,390,062
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,833
|
31,952
|
32,263
|
45,274
|
10,306
|
Doanh thu thuần
|
1,240,938
|
1,518,134
|
1,431,702
|
1,499,848
|
1,379,756
|
Giá vốn hàng bán
|
742,651
|
1,029,810
|
822,336
|
913,073
|
815,297
|
Lợi nhuận gộp
|
498,287
|
488,324
|
609,366
|
586,775
|
564,459
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
73,001
|
89,842
|
50,449
|
67,536
|
58,093
|
Chi phí tài chính
|
177,425
|
165,044
|
165,444
|
194,960
|
108,754
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
167,705
|
160,773
|
144,399
|
259,827
|
142,662
|
Chi phí bán hàng
|
115,034
|
87,141
|
69,570
|
124,742
|
110,050
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,699
|
50,413
|
34,491
|
39,972
|
36,487
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
240,129
|
275,569
|
390,310
|
294,638
|
367,262
|
Thu nhập khác
|
5,736
|
13,520
|
27,106
|
23,450
|
5,904
|
Chi phí khác
|
19,419
|
29,295
|
66,508
|
135,400
|
14,661
|
Lợi nhuận khác
|
-13,684
|
-15,775
|
-39,402
|
-111,949
|
-8,757
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
226,445
|
259,794
|
350,908
|
182,688
|
358,505
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
885
|
|
58
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-21,958
|
|
-22,831
|
-1,907
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
-21,073
|
|
-22,773
|
-1,907
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
226,445
|
280,867
|
350,908
|
205,462
|
360,412
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11,563
|
10,957
|
19,309
|
4,335
|
19,708
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
214,882
|
269,910
|
331,598
|
201,127
|
340,704
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|