DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.45 | 5.18 | 7.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28.73 | 23.40 | 32.51 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.17 | 0.15 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.56 | 1.48 | 1.45 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,210.65 | 1,169.13 | 1,274.67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7.27 | -3.43 | 9.03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42.80 | 32.92 | 44.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37.17 | 31.38 | 42.68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.91 | 90.79 | 94.25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.20 | 82.15 | 80.82 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 38.02 | 39.57 | 73.89 |
Thời gian tồn kho | Date | 36.43 | 9.90 | 25.12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 85.32 | 28.37 | 41.05 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 132.11 | 143.67 | 164.16 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 542.74 | 535.59 | 842.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.45 | 1.41 | 1.58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.24 | 1.24 | 1.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.76 | 0.77 | 0.72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.71 | 0.63 | 0.59 |