DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,49 | -0,44 | -2,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,62 | -6,58 | -33,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,26 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,23 | 8,78 | 10,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 114,88 | -74,35 | 18,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,29 | 7,24 | 8,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,46 | 100,00 | 100,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 317,54 | 1.159,28 | 1.034,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,71 | 294,50 | 252,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,40 | 59,05 | 46,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 423,10 | 1.478,36 | 1.300,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 107,37 | 110,21 | 106,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,09 | 4,44 | 3,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,73 | 3,71 | 2,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,26 | 0,34 |