単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 174,320 179,749 180,406 178,118 132,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,877 4,034 5,568 5,914 3,142
1. Tiền 6,358 2,468 3,950 4,216 3,142
2. Các khoản tương đương tiền 12,518 1,566 1,618 1,698 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,654 22,188 25,099 21,221 1,071
1. Đầu tư ngắn hạn 6,489 6,187 2,139 2,137 2,018
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,335 -3,999 -1,039 -1,116 -947
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,832 145,809 138,699 138,153 102,702
1. Phải thu khách hàng 129,211 127,770 117,175 112,578 72,752
2. Trả trước cho người bán 3,419 3,667 3,028 2,572 2,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,310 23,421 24,413 24,050 28,242
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,108 -9,049 -5,917 -1,048 -1,048
IV. Tổng hàng tồn kho 7,704 7,719 10,693 12,806 25,197
1. Hàng tồn kho 7,704 7,719 10,693 12,806 25,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 254 0 346 25 35
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254 0 0 14 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 345 6 3
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 5 32
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26,544 22,877 39,780 35,827 23,514
I. Các khoản phải thu dài hạn 331 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 331 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,783 3,007 15,959 13,090 2,315
1. Tài sản cố định hữu hình 3,783 3,007 15,959 13,090 2,315
- Nguyên giá 9,907 8,714 23,641 23,781 10,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,124 -5,707 -7,682 -10,690 -8,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 242 242 242 242 242
- Giá trị hao mòn lũy kế -242 -242 -242 -242 -242
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 12,703 11,315 10,029 14,046 12,899
- Nguyên giá 18,099 18,099 18,099 23,732 23,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,396 -6,784 -8,070 -9,686 -10,833
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,266 8,266 8,266 8,266 8,110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 8,266 8,266 8,266 8,266 8,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 289 24 425 130
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 289 24 425 130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200,864 202,626 220,186 213,946 155,660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59,332 61,053 79,504 74,825 27,991
I. Nợ ngắn hạn 59,059 60,764 71,535 66,724 26,269
1. Vay và nợ ngắn 21,288 25,083 15,768 12,665 10,436
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,683 13,053 40,256 19,775 4,858
4. Người mua trả tiền trước 4,187 8,523 3,041 8,150 3,124
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,225 1,458 2,202 2,891 661
6. Phải trả người lao động 6,114 1,355 2,167 2,444 648
7. Chi phí phải trả 2,765 2,980 81 16,909 209
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,220 8,307 7,958 3,863 5,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 272 289 7,968 8,101 1,722
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 272 289 236 757 257
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 7,732 7,344 1,465
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,532 141,573 140,682 139,120 127,669
I. Vốn chủ sở hữu 141,532 141,573 140,682 139,120 127,669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131 57,131 57,131 57,131 57,131
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,511 -2,511 -2,511 -2,511 -2,511
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,832 3,832 3,832 3,832 3,832
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,080 3,121 2,230 668 -10,783
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 577 4 62 27 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200,864 202,626 220,186 213,946 155,660