I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,430
|
3,445
|
1,624
|
499
|
-9,821
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-462
|
1,675
|
-1,321
|
1,707
|
2,463
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,040
|
2,164
|
3,260
|
4,625
|
2,960
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,598
|
-2,325
|
-4,776
|
76
|
-169
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,462
|
-1,864
|
-1,020
|
-4,612
|
-2,215
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,557
|
3,701
|
1,214
|
1,618
|
1,887
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,968
|
5,120
|
303
|
2,206
|
-7,358
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
32,111
|
-7,558
|
9,945
|
-152
|
35,195
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
143
|
250
|
-2,974
|
-2,113
|
-13,286
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,970
|
-2,033
|
18,894
|
6,032
|
-38,619
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-166
|
-35
|
265
|
-414
|
309
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
303
|
4,048
|
2
|
119
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,557
|
-3,294
|
-1,564
|
-1,684
|
-1,887
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-782
|
-528
|
-538
|
-1,129
|
-153
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
63
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-958
|
-1,139
|
-628
|
-501
|
-341
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,852
|
-8,913
|
27,750
|
2,247
|
-26,021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,094
|
-2
|
-20,428
|
-5,773
|
-60
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
457
|
|
|
7,921
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,900
|
-14,000
|
-35,000
|
-13,200
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,000
|
4,500
|
31,000
|
17,000
|
17,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3,128
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,452
|
1,704
|
960
|
4,732
|
2,450
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,532
|
-7,340
|
-23,468
|
2,759
|
30,439
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,241
|
97,632
|
39,424
|
27,125
|
18,475
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,884
|
-93,837
|
-41,006
|
-30,617
|
-25,276
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,719
|
-2,384
|
-1,166
|
-1,168
|
-389
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,363
|
1,411
|
-2,748
|
-4,659
|
-7,190
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,957
|
-14,842
|
1,534
|
346
|
-2,772
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,919
|
18,877
|
4,034
|
5,568
|
5,914
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,877
|
4,034
|
5,568
|
5,914
|
3,142
|