I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55,791
|
346,660
|
402,124
|
311,899
|
220,566
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57,850
|
-225,245
|
-367,341
|
-182,843
|
-151,108
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,004
|
-11,322
|
-21,354
|
-17,096
|
-14,428
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-157
|
-62
|
-271
|
-260
|
-184
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-858
|
-1,974
|
-4,367
|
-5,210
|
-1,412
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
110,395
|
93,042
|
150,937
|
16,374
|
13,326
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-129,048
|
-171,055
|
-243,249
|
-111,756
|
-81,275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,733
|
30,044
|
-83,522
|
11,107
|
-14,516
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46
|
-80
|
-1,288
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
13
|
273
|
20,539
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-44,788
|
-34,000
|
-11,466
|
-26,300
|
-6,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,486
|
36,752
|
13,100
|
15,050
|
21,056
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
496
|
230
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,112
|
2,364
|
2,547
|
2,090
|
2,612
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,764
|
5,544
|
3,396
|
11,379
|
17,577
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,936
|
0
|
121,689
|
56,539
|
66,282
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,116
|
-2,220
|
-55,268
|
-86,867
|
-61,600
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-3,880
|
-3,761
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,820
|
-2,220
|
66,421
|
-34,207
|
921
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,150
|
33,368
|
-13,705
|
-11,721
|
3,983
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,073
|
2,923
|
36,291
|
22,585
|
10,864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,923
|
36,291
|
22,586
|
10,864
|
14,847
|