I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
65,694
|
34,349
|
85,310
|
45,810
|
162,908
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-32,318
|
-59,461
|
-20,935
|
-16,201
|
-77,994
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,222
|
-3,223
|
-3,405
|
-2,776
|
-9,307
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-126
|
-958
|
-242
|
-85
|
-479
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,460
|
2,555
|
3,662
|
2,338
|
9,812
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,116
|
-16,258
|
-26,229
|
-24,520
|
-76,265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,357
|
-42,996
|
38,161
|
4,566
|
8,674
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-379
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-100
|
-2,000
|
-1,000
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
7,000
|
173
|
10,073
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
439
|
121
|
1,383
|
194
|
1,820
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-561
|
30
|
6,383
|
-632
|
4,514
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,780
|
37,222
|
4,451
|
444
|
36,238
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,017
|
-11,203
|
-41,999
|
-4,895
|
-50,338
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17
|
0
|
0
|
-28
|
-28
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,746
|
26,019
|
-37,548
|
-4,479
|
-14,128
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,542
|
-16,947
|
6,996
|
-545
|
-940
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,251
|
31,794
|
14,975
|
21,970
|
14,975
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,794
|
14,847
|
21,970
|
21,426
|
14,035
|