単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,232 8,781 10,400 2,985 12,860
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 34,232 8,781 10,400 2,985 12,860
Giá vốn hàng bán 33,106 8,146 9,492 1,084 10,517
Lợi nhuận gộp 1,126 635 908 1,901 2,343
Doanh thu hoạt động tài chính 1,261 1,717 100 2 370
Chi phí tài chính 694 553 393 74 275
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,809 1,795 4,012 1,819 2,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,117 3 -3,396 10 22
Thu nhập khác 3,512 0 0 0 0
Chi phí khác 4,642 581 67 0
Lợi nhuận khác -1,130 -581 -67 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,247 -577 -3,463 10 22
Chi phí thuế TNDN hiện hành 47 11 6
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 47 11 6
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,295 -577 -3,474 10 16
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,295 -577 -3,474 10 16
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)