単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,931 34,232 8,781 10,400 2,985
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 15,931 34,232 8,781 10,400 2,985
Giá vốn hàng bán 15,247 33,106 8,146 9,492 1,084
Lợi nhuận gộp 684 1,126 635 908 1,901
Doanh thu hoạt động tài chính 63 1,261 1,717 100 2
Chi phí tài chính 341 694 553 393 74
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,910 3,809 1,795 4,012 1,819
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,504 -2,117 3 -3,396 10
Thu nhập khác 0 3,512 0 0 0
Chi phí khác 3 4,642 581 67 0
Lợi nhuận khác -3 -1,130 -581 -67 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,507 -3,247 -577 -3,463 10
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18 47 11
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 18 47 11
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,525 -3,295 -577 -3,474 10
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,525 -3,295 -577 -3,474 10
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)