単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,781 10,400 2,985 12,860 7,267
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 8,781 10,400 2,985 12,860 7,267
Giá vốn hàng bán 8,146 9,492 1,084 10,517 6,560
Lợi nhuận gộp 635 908 1,901 2,343 708
Doanh thu hoạt động tài chính 1,717 100 2 370 2,098
Chi phí tài chính 553 393 74 275 173
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,795 4,012 1,819 2,416 2,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3 -3,396 10 22 -25
Thu nhập khác 0 0 0 0 452
Chi phí khác 581 67 0 1
Lợi nhuận khác -581 -67 0 0 451
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -577 -3,463 10 22 426
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11 6
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 11 6
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -577 -3,474 10 16 426
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -577 -3,474 10 16 426
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)