単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76,650 15,931 34,232 8,781 10,400
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 76,650 15,931 34,232 8,781 10,400
Giá vốn hàng bán 72,233 15,247 33,106 8,146 9,492
Lợi nhuận gộp 4,418 684 1,126 635 908
Doanh thu hoạt động tài chính 478 63 1,261 1,717 100
Chi phí tài chính 482 341 694 553 393
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,814 2,910 3,809 1,795 4,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,600 -2,504 -2,117 3 -3,396
Thu nhập khác 554 0 3,512 0 0
Chi phí khác 2 3 4,642 581 67
Lợi nhuận khác 552 -3 -1,130 -581 -67
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,151 -2,507 -3,247 -577 -3,463
Chi phí thuế TNDN hiện hành 72 18 47 11
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 72 18 47 11
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,079 -2,525 -3,295 -577 -3,474
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,079 -2,525 -3,295 -577 -3,474
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)