Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,931
|
34,232
|
8,781
|
10,400
|
2,985
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
15,931
|
34,232
|
8,781
|
10,400
|
2,985
|
Giá vốn hàng bán
|
15,247
|
33,106
|
8,146
|
9,492
|
1,084
|
Lợi nhuận gộp
|
684
|
1,126
|
635
|
908
|
1,901
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
1,261
|
1,717
|
100
|
2
|
Chi phí tài chính
|
341
|
694
|
553
|
393
|
74
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,910
|
3,809
|
1,795
|
4,012
|
1,819
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,504
|
-2,117
|
3
|
-3,396
|
10
|
Thu nhập khác
|
0
|
3,512
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
4,642
|
581
|
67
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-1,130
|
-581
|
-67
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,507
|
-3,247
|
-577
|
-3,463
|
10
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18
|
47
|
|
11
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
18
|
47
|
|
11
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,525
|
-3,295
|
-577
|
-3,474
|
10
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,525
|
-3,295
|
-577
|
-3,474
|
10
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|