単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,247 -577 -3,463 10 22
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,933 72 250 399 590
- Khấu hao TSCĐ 726 1,041 54 333 441
- Các khoản dự phòng 101 -228 -7 -144 13
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 512 -1,355 -100 -2 -126
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 594 614 303 212 263
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,314 -505 -3,214 409 612
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15,526 7,611 9,256 -723 3,589
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,323 -4,937 -3,162 -1,498 -2,031
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -24,230 -8,486 485 6,338 -140
- Tăng giảm chi phí trả trước 169 134 4 -2 -395
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 237 17 611 85 -354
- Tiền lãi vay phải trả -594 -614 -303 -212 -179
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3 -78 -2 -13
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -229 -50 -8 -4 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,112 -6,834 3,591 4,392 1,088
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30 0 -60
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,512 4,409 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -300 -1,871
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 156 1,894
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 249 1,959 100 2 126
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,918 12,339 1,995 -358 -1,745
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,834 6,690 -15,024 1,405 4,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,258 -19,901 10,081 -3,160 -6,052
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -376 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,200 -13,210 -4,943 -1,755 -1,552
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,005 -7,706 643 2,279 -2,209
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,200 10,205 2,499 3,142 5,420
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,205 2,499 3,142 5,420 3,211