|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142,270
|
148,232
|
137,040
|
135,221
|
140,324
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,499
|
3,142
|
5,420
|
3,211
|
4,906
|
|
1. Tiền
|
2,499
|
3,142
|
5,420
|
3,211
|
4,906
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,875
|
1,071
|
1,130
|
1,471
|
315
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,629
|
2,018
|
1,933
|
2,286
|
1,120
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-954
|
-947
|
-803
|
-816
|
-806
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
111,562
|
117,891
|
103,523
|
101,871
|
106,892
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,972
|
72,722
|
63,338
|
67,186
|
68,524
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,349
|
2,755
|
3,828
|
5,428
|
9,021
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,289
|
28,265
|
37,104
|
28,133
|
30,394
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,048
|
-1,048
|
-1,048
|
-1,048
|
-1,048
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,930
|
26,091
|
26,731
|
28,642
|
28,191
|
|
1. Hàng tồn kho
|
22,930
|
26,091
|
26,731
|
28,642
|
28,191
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
404
|
37
|
236
|
26
|
21
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
393
|
6
|
236
|
6
|
6
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
32
|
0
|
20
|
15
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,561
|
23,514
|
23,182
|
23,130
|
22,663
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,506
|
2,315
|
2,186
|
1,950
|
1,714
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,506
|
2,315
|
2,186
|
1,950
|
1,714
|
|
- Nguyên giá
|
10,347
|
10,347
|
10,347
|
10,347
|
9,445
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,841
|
-8,031
|
-8,160
|
-8,397
|
-7,732
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
242
|
242
|
242
|
242
|
242
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,762
|
12,899
|
12,695
|
12,490
|
12,286
|
|
- Nguyên giá
|
23,732
|
23,732
|
23,732
|
23,732
|
23,732
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,970
|
-10,833
|
-11,037
|
-11,241
|
-11,446
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123
|
130
|
131
|
520
|
493
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123
|
130
|
131
|
520
|
493
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
165,830
|
171,746
|
160,222
|
158,351
|
162,988
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33,843
|
43,233
|
32,543
|
30,952
|
35,162
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,055
|
41,511
|
30,795
|
29,450
|
33,908
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,500
|
25,633
|
8,248
|
7,593
|
8,433
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
4,598
|
4,828
|
4,396
|
4,491
|
5,296
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,811
|
2,906
|
4,871
|
4,677
|
6,818
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
317
|
656
|
224
|
514
|
593
|
|
6. Phải trả người lao động
|
668
|
798
|
312
|
334
|
666
|
|
7. Chi phí phải trả
|
204
|
234
|
298
|
6,537
|
6,622
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,943
|
5,778
|
12,071
|
5,148
|
5,279
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,788
|
1,722
|
1,748
|
1,503
|
1,254
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
138
|
257
|
257
|
502
|
531
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,651
|
1,465
|
1,491
|
1,001
|
723
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131,987
|
128,513
|
127,679
|
127,399
|
127,825
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131,987
|
128,513
|
127,679
|
127,399
|
127,825
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,465
|
-9,939
|
-10,773
|
-11,053
|
-10,627
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
6
|
2
|
1
|
1
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
165,830
|
171,746
|
160,222
|
158,351
|
162,988
|