単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142,270 148,232 137,040 135,221 140,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,499 3,142 5,420 3,211 4,906
1. Tiền 2,499 3,142 5,420 3,211 4,906
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,875 1,071 1,130 1,471 315
1. Đầu tư ngắn hạn 2,629 2,018 1,933 2,286 1,120
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -954 -947 -803 -816 -806
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,562 117,891 103,523 101,871 106,892
1. Phải thu khách hàng 78,972 72,722 63,338 67,186 68,524
2. Trả trước cho người bán 2,349 2,755 3,828 5,428 9,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 31,289 28,265 37,104 28,133 30,394
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,048 -1,048 -1,048 -1,048 -1,048
IV. Tổng hàng tồn kho 22,930 26,091 26,731 28,642 28,191
1. Hàng tồn kho 22,930 26,091 26,731 28,642 28,191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 404 37 236 26 21
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 393 6 236 6 6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 32 0 20 15
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,561 23,514 23,182 23,130 22,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,506 2,315 2,186 1,950 1,714
1. Tài sản cố định hữu hình 2,506 2,315 2,186 1,950 1,714
- Nguyên giá 10,347 10,347 10,347 10,347 9,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,841 -8,031 -8,160 -8,397 -7,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 242 242 242 242 242
- Giá trị hao mòn lũy kế -242 -242 -242 -242 -242
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 12,762 12,899 12,695 12,490 12,286
- Nguyên giá 23,732 23,732 23,732 23,732 23,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,970 -10,833 -11,037 -11,241 -11,446
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,110 8,110 8,110 8,110 8,110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 8,110 8,110 8,110 8,110 8,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 123 130 131 520 493
1. Chi phí trả trước dài hạn 123 130 131 520 493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,830 171,746 160,222 158,351 162,988
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33,843 43,233 32,543 30,952 35,162
I. Nợ ngắn hạn 32,055 41,511 30,795 29,450 33,908
1. Vay và nợ ngắn 16,500 25,633 8,248 7,593 8,433
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,598 4,828 4,396 4,491 5,296
4. Người mua trả tiền trước 4,811 2,906 4,871 4,677 6,818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 317 656 224 514 593
6. Phải trả người lao động 668 798 312 334 666
7. Chi phí phải trả 204 234 298 6,537 6,622
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,943 5,778 12,071 5,148 5,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,788 1,722 1,748 1,503 1,254
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 138 257 257 502 531
4. Vay và nợ dài hạn 1,651 1,465 1,491 1,001 723
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 131,987 128,513 127,679 127,399 127,825
I. Vốn chủ sở hữu 131,987 128,513 127,679 127,399 127,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131 57,131 57,131 57,131 57,131
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,511 -2,511 -2,511 -2,511 -2,511
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,832 3,832 3,832 3,832 3,832
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,465 -9,939 -10,773 -11,053 -10,627
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 6 2 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,830 171,746 160,222 158,351 162,988