Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152,074
|
197,517
|
145,551
|
115,620
|
69,344
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
152,074
|
197,517
|
145,551
|
115,620
|
69,344
|
Giá vốn hàng bán
|
139,764
|
182,747
|
135,385
|
108,192
|
65,991
|
Lợi nhuận gộp
|
12,310
|
14,770
|
10,166
|
7,428
|
3,353
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,452
|
2,191
|
1,020
|
4,612
|
3,273
|
Chi phí tài chính
|
1,464
|
2,775
|
2,328
|
1,694
|
1,982
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
423
|
3,131
|
164
|
581
|
970
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,919
|
11,294
|
9,711
|
10,504
|
12,683
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,379
|
2,892
|
-853
|
-158
|
-8,040
|
Thu nhập khác
|
63
|
1,160
|
3,577
|
668
|
0
|
Chi phí khác
|
11
|
607
|
1,100
|
11
|
1,781
|
Lợi nhuận khác
|
52
|
553
|
2,477
|
657
|
-1,781
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,430
|
3,445
|
1,624
|
499
|
-9,821
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
683
|
524
|
1,216
|
181
|
76
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
683
|
524
|
1,216
|
181
|
76
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,748
|
2,921
|
408
|
317
|
-9,897
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,748
|
2,921
|
408
|
317
|
-9,897
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|