単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152,074 197,517 145,551 115,620 69,344
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 152,074 197,517 145,551 115,620 69,344
Giá vốn hàng bán 139,764 182,747 135,385 108,192 65,991
Lợi nhuận gộp 12,310 14,770 10,166 7,428 3,353
Doanh thu hoạt động tài chính 2,452 2,191 1,020 4,612 3,273
Chi phí tài chính 1,464 2,775 2,328 1,694 1,982
Trong đó: Chi phí lãi vay 423 3,131 164 581 970
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,919 11,294 9,711 10,504 12,683
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,379 2,892 -853 -158 -8,040
Thu nhập khác 63 1,160 3,577 668 0
Chi phí khác 11 607 1,100 11 1,781
Lợi nhuận khác 52 553 2,477 657 -1,781
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,430 3,445 1,624 499 -9,821
Chi phí thuế TNDN hiện hành 683 524 1,216 181 76
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 683 524 1,216 181 76
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,748 2,921 408 317 -9,897
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,748 2,921 408 317 -9,897
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)