DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,27 | 10,39 | 12,58 | 13,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 106,02 | 82,01 | 104,43 | 112,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,12 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,05 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,98 | 4,08 | 4,05 | 4,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,18 | 2,30 | -0,77 | 8,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,15 | 73,25 | 76,03 | 76,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 103,51 | 140,49 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,04 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,99 | 80,00 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,84 | 4,47 | 4,51 | 3,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,92 | 5,91 | 5,88 | 5,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 467,51 | 318,24 | 1.037,42 | 1.210,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,22 | 2,98 | 10,84 | 13,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,78 | 6,23 | 17,49 | 12,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,78 | 6,23 | 17,49 | 12,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,90 | 0,68 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,05 | 0,07 |