DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24.00 | 19.09 | 8.96 | 15.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15.04 | 17.07 | 8.04 | 9.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.36 | 0.29 | 0.33 | 1.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.46 | 3.81 | 3.34 | 1.51 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 492.03 | 411.71 | 421.27 | 901.41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 248.56 | -16.32 | 2.32 | 113.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25.44 | 26.11 | 25.73 | 22.27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20.42 | 21.87 | 11.04 | 12.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.43 | 100.00 | 98.61 | 99.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.03 | 78.07 | 73.82 | 76.16 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 260.29 | 205.51 | 220.42 | 201.18 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 53.70 | 60.89 | 20.49 | 4.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 73.09 | 65.83 | 58.60 | 27.61 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 509.82 | 409.08 | 371.69 | 246.40 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -247.66 | -483.59 | -378.90 | 307.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.74 | 0.49 | 0.53 | 2.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.61 | 0.35 | 0.46 | 1.99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.67 | 0.66 | 0.25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.63 | 2.99 | 2.52 | 0.76 |