単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 485,682 687,260 461,426 428,986 608,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,119 17,290 52,851 74,850 67,845
1. Tiền 23,119 15,290 20,201 21,156 38,635
2. Các khoản tương đương tiền 44,000 2,000 32,650 53,694 29,210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000 199,000 47,028 42,091 33,187
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -2,019
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 312,637 350,885 231,806 254,402 496,848
1. Phải thu khách hàng 55,275 61,667 58,618 63,686 193,890
2. Trả trước cho người bán 85,443 100,334 58,884 35,541 91,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 126,681 153,378 76,673 109,314 142,605
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -18,854 -10,340 -10,340 -10,340
IV. Tổng hàng tồn kho 63,610 53,658 50,507 17,459 9,117
1. Hàng tồn kho 63,610 53,658 50,507 17,459 9,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,316 66,427 79,235 40,184 1,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,191 56,655 69,431 39,295 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11 2,441 3 3 482
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,114 7,331 9,800 886 1,046
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 413,081 687,864 940,083 833,185 201,456
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,928 10,200 10,200 10,200 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 448 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 20,480 10,200 10,200 10,200 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,489 2,653 3,629 40,345 74,375
1. Tài sản cố định hữu hình 4,489 2,653 3,629 40,345 74,375
- Nguyên giá 31,828 23,614 25,716 64,009 102,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,338 -20,961 -22,087 -23,664 -28,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,026 8,693 8,360 1,623 8,608
- Nguyên giá 10,262 10,262 10,262 1,944 8,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,236 -1,569 -1,902 -321 -321
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,600 4,600 4,600 4,600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,600 4,600 4,600 4,600 600
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,903 1,515 1,306 1,020 68
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,903 1,515 1,306 1,020 68
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,158 9,758 8,358 6,958 5,558
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898,763 1,375,124 1,401,510 1,262,172 809,982
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 703,685 1,118,481 1,101,061 953,192 405,106
I. Nợ ngắn hạn 318,535 934,918 945,017 807,890 300,658
1. Vay và nợ ngắn 139,381 76,088 46,008 13,536 78,815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 49,513 73,031 54,603 49,934 52,622
4. Người mua trả tiền trước 3,027 323,800 79,862 38,146 6,555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,888 16,858 7,941 11,880 41,259
6. Phải trả người lao động 1,542 1,895 1,859 2,371 4,968
7. Chi phí phải trả 102 1,820 107 536 31,707
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 114,696 98,292 90,980 98,875 73,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 385,150 183,563 156,044 145,302 104,448
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 96,891 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 108,156 96,808 83,414 71,964 63,753
4. Vay và nợ dài hạn 0 54,010 37,837 37,837 3,034
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 360 0 1,892 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,408 2,829 2,810 2,329 24,822
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195,078 256,643 300,449 308,980 404,876
I. Vốn chủ sở hữu 195,078 256,643 300,449 308,980 404,876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,000 144,000 144,000 151,200 151,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,303 1,303 1,303 1,273 1,273
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,110 10,369 15,957 17,498 20,914
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,386 1,535 1,535 1,535 1,535
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65 46,289 68,502 67,161 97,427
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,423 1,423 1,423 1,423 1,423
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,387 8,805 10,919 10,625 11,704
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,789 51,723 67,729 68,889 131,103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898,763 1,375,124 1,401,510 1,262,172 809,982