TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
485,682
|
687,260
|
461,426
|
428,986
|
608,526
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,119
|
17,290
|
52,851
|
74,850
|
67,845
|
1. Tiền
|
23,119
|
15,290
|
20,201
|
21,156
|
38,635
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
44,000
|
2,000
|
32,650
|
53,694
|
29,210
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,000
|
199,000
|
47,028
|
42,091
|
33,187
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,019
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
312,637
|
350,885
|
231,806
|
254,402
|
496,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,275
|
61,667
|
58,618
|
63,686
|
193,890
|
2. Trả trước cho người bán
|
85,443
|
100,334
|
58,884
|
35,541
|
91,943
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
126,681
|
153,378
|
76,673
|
109,314
|
142,605
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-18,854
|
-10,340
|
-10,340
|
-10,340
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63,610
|
53,658
|
50,507
|
17,459
|
9,117
|
1. Hàng tồn kho
|
63,610
|
53,658
|
50,507
|
17,459
|
9,117
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,316
|
66,427
|
79,235
|
40,184
|
1,528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,191
|
56,655
|
69,431
|
39,295
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11
|
2,441
|
3
|
3
|
482
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,114
|
7,331
|
9,800
|
886
|
1,046
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
413,081
|
687,864
|
940,083
|
833,185
|
201,456
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,928
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
448
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,480
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,489
|
2,653
|
3,629
|
40,345
|
74,375
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,489
|
2,653
|
3,629
|
40,345
|
74,375
|
- Nguyên giá
|
31,828
|
23,614
|
25,716
|
64,009
|
102,933
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,338
|
-20,961
|
-22,087
|
-23,664
|
-28,558
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,026
|
8,693
|
8,360
|
1,623
|
8,608
|
- Nguyên giá
|
10,262
|
10,262
|
10,262
|
1,944
|
8,929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,236
|
-1,569
|
-1,902
|
-321
|
-321
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
600
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,903
|
1,515
|
1,306
|
1,020
|
68
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,903
|
1,515
|
1,306
|
1,020
|
68
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
11,158
|
9,758
|
8,358
|
6,958
|
5,558
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
898,763
|
1,375,124
|
1,401,510
|
1,262,172
|
809,982
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
703,685
|
1,118,481
|
1,101,061
|
953,192
|
405,106
|
I. Nợ ngắn hạn
|
318,535
|
934,918
|
945,017
|
807,890
|
300,658
|
1. Vay và nợ ngắn
|
139,381
|
76,088
|
46,008
|
13,536
|
78,815
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
49,513
|
73,031
|
54,603
|
49,934
|
52,622
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,027
|
323,800
|
79,862
|
38,146
|
6,555
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,888
|
16,858
|
7,941
|
11,880
|
41,259
|
6. Phải trả người lao động
|
1,542
|
1,895
|
1,859
|
2,371
|
4,968
|
7. Chi phí phải trả
|
102
|
1,820
|
107
|
536
|
31,707
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
114,696
|
98,292
|
90,980
|
98,875
|
73,028
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
385,150
|
183,563
|
156,044
|
145,302
|
104,448
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
96,891
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
108,156
|
96,808
|
83,414
|
71,964
|
63,753
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
54,010
|
37,837
|
37,837
|
3,034
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
360
|
0
|
1,892
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,408
|
2,829
|
2,810
|
2,329
|
24,822
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195,078
|
256,643
|
300,449
|
308,980
|
404,876
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195,078
|
256,643
|
300,449
|
308,980
|
404,876
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
151,200
|
151,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,303
|
1,303
|
1,303
|
1,273
|
1,273
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,110
|
10,369
|
15,957
|
17,498
|
20,914
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,386
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65
|
46,289
|
68,502
|
67,161
|
97,427
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,387
|
8,805
|
10,919
|
10,625
|
11,704
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
28,789
|
51,723
|
67,729
|
68,889
|
131,103
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
898,763
|
1,375,124
|
1,401,510
|
1,262,172
|
809,982
|