TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
415,768
|
391,602
|
606,497
|
571,212
|
424,977
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,767
|
80,933
|
67,849
|
41,022
|
37,282
|
1. Tiền
|
31,564
|
31,925
|
38,640
|
20,008
|
18,989
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,203
|
49,008
|
29,210
|
21,015
|
18,293
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,091
|
37,187
|
35,206
|
9,187
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11,206
|
2,019
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-2,019
|
-2,019
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
256,814
|
221,121
|
492,847
|
511,866
|
374,731
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,594
|
59,157
|
193,889
|
179,603
|
143,879
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,347
|
36,005
|
91,943
|
136,112
|
32,994
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
113,512
|
86,599
|
138,605
|
138,919
|
135,127
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,340
|
-10,340
|
-10,340
|
-8,618
|
-8,618
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,045
|
16,853
|
9,117
|
6,202
|
9,057
|
1. Hàng tồn kho
|
22,045
|
16,853
|
9,117
|
6,202
|
9,057
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,052
|
35,508
|
1,478
|
2,934
|
3,907
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,246
|
26,133
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
537
|
3
|
482
|
1,888
|
3,248
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,269
|
9,372
|
996
|
1,046
|
659
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
699,165
|
620,761
|
204,134
|
201,156
|
357,990
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
-2,019
|
-2,019
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-2,019
|
-2,019
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,602
|
75,464
|
74,375
|
73,287
|
72,199
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,602
|
75,464
|
74,375
|
73,287
|
72,199
|
- Nguyên giá
|
102,933
|
102,933
|
102,933
|
102,933
|
102,933
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,331
|
-27,469
|
-28,558
|
-29,646
|
-30,735
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,623
|
1,623
|
8,608
|
8,608
|
8,648
|
- Nguyên giá
|
1,944
|
1,944
|
8,929
|
8,929
|
8,970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
600
|
1,495
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
600
|
1,495
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
900
|
832
|
765
|
5,270
|
5,762
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
900
|
832
|
765
|
62
|
904
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
5,208
|
4,858
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
6,258
|
5,908
|
5,558
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,114,933
|
1,012,363
|
810,631
|
772,368
|
782,967
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
802,551
|
697,224
|
403,439
|
367,404
|
391,792
|
I. Nợ ngắn hạn
|
662,838
|
580,743
|
298,991
|
262,956
|
232,739
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,715
|
12,715
|
78,815
|
58,815
|
55,815
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,710
|
39,325
|
52,626
|
45,294
|
22,035
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,764
|
45,079
|
6,555
|
11,230
|
7,560
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,373
|
2,744
|
41,261
|
37,278
|
16,964
|
6. Phải trả người lao động
|
1,003
|
1,417
|
3,103
|
3,795
|
1,114
|
7. Chi phí phải trả
|
1,332
|
1,597
|
31,699
|
16,652
|
15,445
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
91,781
|
85,710
|
73,027
|
78,697
|
102,171
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
139,713
|
116,481
|
104,448
|
104,448
|
159,052
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
68,541
|
68,541
|
63,753
|
63,753
|
63,753
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
35,671
|
35,671
|
3,034
|
3,034
|
64,324
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,329
|
3,575
|
24,822
|
24,822
|
24,822
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
312,382
|
315,139
|
407,192
|
404,964
|
391,176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
312,382
|
315,139
|
407,192
|
404,964
|
391,176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,200
|
151,200
|
151,200
|
151,200
|
151,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,273
|
1,273
|
1,273
|
1,273
|
1,273
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,498
|
17,498
|
21,165
|
20,914
|
20,914
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
69,624
|
71,593
|
99,491
|
97,476
|
83,557
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,040
|
7,918
|
11,905
|
11,195
|
11,023
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
69,828
|
70,616
|
131,104
|
131,142
|
131,273
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,114,933
|
1,012,363
|
810,631
|
772,368
|
782,967
|