単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 391,602 606,497 571,212 424,977 396,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,933 67,849 41,022 37,282 29,738
1. Tiền 31,925 38,640 20,008 18,989 24,436
2. Các khoản tương đương tiền 49,008 29,210 21,015 18,293 5,302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,187 35,206 9,187 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 11,206 2,019 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -2,019 -2,019 2,019
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221,121 492,847 511,866 374,731 349,895
1. Phải thu khách hàng 59,157 193,889 179,603 143,879 116,414
2. Trả trước cho người bán 36,005 91,943 136,112 32,994 46,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 86,599 138,605 138,919 135,127 133,185
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,340 -10,340 -8,618 -8,618 -8,618
IV. Tổng hàng tồn kho 16,853 9,117 6,202 9,057 10,463
1. Hàng tồn kho 16,853 9,117 6,202 9,057 10,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35,508 1,478 2,934 3,907 6,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,133 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3 482 1,888 3,248 3,077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,372 996 1,046 659 3,525
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 620,761 204,134 201,156 357,990 358,684
I. Các khoản phải thu dài hạn -2,019 -2,019 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,019 -2,019 0 0 0
II. Tài sản cố định 75,464 74,375 73,287 72,199 71,110
1. Tài sản cố định hữu hình 75,464 74,375 73,287 72,199 71,110
- Nguyên giá 102,933 102,933 102,933 102,933 102,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,469 -28,558 -29,646 -30,735 -31,823
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,623 8,608 8,608 8,648 8,648
- Nguyên giá 1,944 8,929 8,929 8,970 8,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -321 -321 -321 -321 -321
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,600 4,600 600 1,495 1,495
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,600 4,600 600 1,495 1,495
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 832 765 5,270 5,762 1,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 832 765 62 904 1,667
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 5,208 4,858 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 5,908 5,558 0 0 4,508
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,012,363 810,631 772,368 782,967 755,382
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 697,224 403,439 367,404 391,792 365,480
I. Nợ ngắn hạn 580,743 298,991 262,956 232,739 271,140
1. Vay và nợ ngắn 12,715 78,815 58,815 55,815 109,890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 39,325 52,626 45,294 22,035 18,457
4. Người mua trả tiền trước 45,079 6,555 11,230 7,560 9,796
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,744 41,261 37,278 16,964 760
6. Phải trả người lao động 1,417 3,103 3,795 1,114 1,202
7. Chi phí phải trả 1,597 31,699 16,652 15,445 13,769
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85,710 73,027 78,697 102,171 102,341
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116,481 104,448 104,448 159,052 94,340
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 68,541 63,753 63,753 63,753 60,330
4. Vay và nợ dài hạn 35,671 3,034 3,034 64,324 3,034
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,575 24,822 24,822 24,822 24,822
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 315,139 407,192 404,964 391,176 389,902
I. Vốn chủ sở hữu 315,139 407,192 404,964 391,176 389,902
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,200 151,200 151,200 151,200 151,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,273 1,273 1,273 1,273 1,273
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,498 21,165 20,914 20,914 20,914
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,535 1,535 1,535 1,535 1,535
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,593 99,491 97,476 83,557 83,699
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,423 1,423 1,423 1,423 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,918 11,905 11,195 11,023 10,957
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 70,616 131,104 131,142 131,273 131,280
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,012,363 810,631 772,368 782,967 755,382