単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,069 121,013 589,467 10,622 21,725
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 102,069 121,013 589,467 10,622 21,725
Giá vốn hàng bán 93,875 107,601 423,744 7,972 17,981
Lợi nhuận gộp 8,194 13,413 165,723 2,650 3,744
Doanh thu hoạt động tài chính 2,324 1,036 1,465 823 3,309
Chi phí tài chính 27 12 424 1,018 1,814
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 4,113 4,158 37,819 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,861 7,698 10,979 2,973 5,125
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -484 2,580 117,967 -518 114
Thu nhập khác 3,960 2,962 942 889 464
Chi phí khác 2,661 2,049 20,295 245 20
Lợi nhuận khác 1,299 913 -19,353 644 444
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 815 3,493 98,614 127 558
Chi phí thuế TNDN hiện hành 323 736 22,993 39 268
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 323 736 22,993 39 268
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 492 2,757 75,621 88 290
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 164 788 26,003 39 132
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 328 1,969 49,618 49 158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)