I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
876,748
|
365,076
|
246,937
|
107,079
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-628,604
|
-284,489
|
-106,315
|
-147,596
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,496
|
-23,839
|
-24,081
|
-27,624
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,243
|
-1,128
|
-834
|
-117
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,818
|
-27,615
|
-10,103
|
-11,257
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
219,403
|
413,064
|
3,367
|
173,972
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-537,460
|
-377,181
|
-102,095
|
-101,915
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-105,470
|
63,888
|
6,876
|
-7,459
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13
|
-217
|
-24
|
-28
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3,418
|
9,314
|
1,447
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,400
|
-314,100
|
-171,564
|
-258,487
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94,975
|
289,000
|
151,502
|
261,862
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-21,214
|
-10,000
|
-80,500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,800
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,487
|
29,446
|
46,865
|
11,004
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52,849
|
-13,667
|
26,092
|
-64,701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
7,200
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107,267
|
55,000
|
68,330
|
81,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103,473
|
-69,660
|
-69,703
|
-821
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,000
|
|
-16,238
|
-15,120
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,794
|
-14,660
|
-10,411
|
65,159
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49,827
|
35,560
|
22,557
|
-7,001
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67,117
|
17,290
|
52,851
|
74,851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,290
|
52,851
|
75,408
|
67,849
|