DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,66 | 22,31 | 6,82 | 2,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,94 | 32,42 | 19,77 | 12,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,29 | 0,14 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 2,34 | 2,44 | 2,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.357,26 | 1.297,82 | 665,58 | 546,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 61,27 | -4,38 | -48,72 | -17,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,80 | 36,94 | 44,70 | 40,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,88 | 47,99 | 37,14 | 26,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,31 | 86,78 | 66,12 | 61,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,67 | 77,85 | 80,51 | 74,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 196,58 | 306,19 | 511,09 | 619,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 778,82 | 486,97 | 1.128,21 | 1.602,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,20 | 61,15 | 253,36 | 250,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 718,14 | 638,68 | 1.148,26 | 1.550,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.201,23 | 682,89 | 32,74 | 178,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,43 | 1,02 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,74 | 0,46 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,49 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,36 | 1,45 | 1,14 |