DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.53 | 6.20 | 7.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.49 | 5.78 | 5.56 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.42 | 0.43 | 0.49 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.76 | 2.48 | 2.75 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 459.10 | 453.31 | 559.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.69 | -1.26 | 23.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.12 | 14.23 | 13.93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.87 | 8.13 | 7.87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.61 | 88.95 | 90.22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.77 | 79.97 | 78.31 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 45.75 | 46.78 | 68.75 |
Thời gian tồn kho | Date | 79.45 | 78.26 | 54.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 26.21 | 19.12 | 10.99 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 150.97 | 146.67 | 133.91 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 160.85 | 196.34 | 178.24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.27 | 1.37 | 1.28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.68 | 0.71 | 0.82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.30 | 0.31 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.76 | 1.48 | 1.75 |