TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
390,184
|
659,203
|
784,071
|
868,322
|
820,075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,306
|
151,093
|
100,029
|
90,010
|
54,132
|
1. Tiền
|
12,006
|
8,686
|
10,116
|
22,510
|
22,132
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27,300
|
142,407
|
89,912
|
67,500
|
32,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
32,000
|
42,000
|
103,000
|
54,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
136,402
|
148,681
|
198,716
|
373,575
|
420,484
|
1. Phải thu khách hàng
|
136,110
|
143,942
|
192,764
|
357,759
|
342,714
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,269
|
6,062
|
6,068
|
19,153
|
81,865
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,169
|
4,766
|
6,084
|
2,959
|
2,371
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,146
|
-6,089
|
-6,200
|
-6,297
|
-6,466
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
198,921
|
315,567
|
415,666
|
288,913
|
281,198
|
1. Hàng tồn kho
|
199,368
|
315,567
|
454,356
|
293,973
|
282,836
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-447
|
0
|
-38,690
|
-5,060
|
-1,637
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,555
|
11,863
|
27,660
|
12,825
|
10,261
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,047
|
2,982
|
6,061
|
3,170
|
3,252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,508
|
8,841
|
21,599
|
9,171
|
7,009
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
39
|
0
|
484
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211,982
|
271,875
|
383,504
|
337,819
|
316,781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
2,911
|
9,819
|
0
|
921
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
2,911
|
9,819
|
0
|
921
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
190,393
|
249,540
|
303,207
|
307,618
|
294,738
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
189,373
|
248,947
|
303,040
|
306,705
|
294,291
|
- Nguyên giá
|
889,313
|
972,188
|
1,016,217
|
1,084,968
|
1,098,863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-699,941
|
-723,241
|
-713,177
|
-778,263
|
-804,572
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,020
|
592
|
167
|
913
|
447
|
- Nguyên giá
|
2,616
|
2,616
|
2,616
|
3,500
|
3,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,597
|
-2,024
|
-2,450
|
-2,587
|
-3,053
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,320
|
6,330
|
6,108
|
9,977
|
10,018
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,711
|
6,711
|
6,711
|
10,744
|
11,184
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-390
|
-381
|
-603
|
-768
|
-1,166
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,686
|
9,739
|
26,795
|
19,714
|
9,964
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,686
|
9,739
|
19,840
|
18,413
|
7,372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
6,955
|
1,301
|
2,591
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
602,166
|
931,078
|
1,167,575
|
1,206,141
|
1,136,855
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
407,236
|
630,747
|
752,144
|
831,167
|
723,522
|
I. Nợ ngắn hạn
|
284,609
|
516,909
|
605,592
|
722,182
|
642,644
|
1. Vay và nợ ngắn
|
91,344
|
153,290
|
288,244
|
410,995
|
351,451
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,839
|
126,563
|
87,405
|
91,519
|
59,545
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,196
|
14,259
|
5,176
|
2,826
|
843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,189
|
13,587
|
14,213
|
13,370
|
15,250
|
6. Phải trả người lao động
|
54,872
|
178,091
|
176,015
|
102,848
|
130,996
|
7. Chi phí phải trả
|
1,495
|
2,025
|
3,505
|
3,591
|
2,475
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,546
|
15,960
|
5,817
|
63,871
|
41,792
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
122,628
|
113,838
|
146,552
|
108,986
|
80,878
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
122,628
|
113,838
|
146,552
|
108,986
|
80,878
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194,929
|
300,330
|
415,431
|
374,974
|
413,334
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194,929
|
300,330
|
415,431
|
374,974
|
413,334
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
105,000
|
152,247
|
200,963
|
200,963
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
82,479
|
82,479
|
102,479
|
107,479
|
127,479
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,450
|
112,851
|
160,705
|
66,532
|
84,892
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,128
|
13,135
|
25,217
|
33,160
|
40,291
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
602,166
|
931,078
|
1,167,575
|
1,206,141
|
1,136,855
|