単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,338,664 1,858,868 2,010,435 1,842,265 1,953,401
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,338,664 1,858,868 2,010,435 1,842,265 1,953,401
Giá vốn hàng bán 1,228,752 1,563,217 1,707,183 1,594,666 1,694,682
Lợi nhuận gộp 109,912 295,650 303,253 247,599 258,719
Doanh thu hoạt động tài chính 9,832 16,914 39,689 35,399 43,374
Chi phí tài chính 21,647 19,408 25,870 38,330 41,544
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,777 8,720 9,555 20,305 17,071
Chi phí bán hàng 44,314 69,419 73,606 54,872 63,512
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,229 84,981 74,030 61,446 63,189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,555 138,758 169,436 128,350 133,848
Thu nhập khác 9,426 8,762 7,129 6,899 13,297
Chi phí khác 6,693 5,778 5,959 4,789 9,811
Lợi nhuận khác 2,733 2,984 1,170 2,110 3,485
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,288 141,742 170,606 130,460 137,333
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,383 29,211 39,783 25,842 29,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -6,955 8,976 -1,291
Chi phí thuế TNDN 3,383 29,211 32,828 34,818 28,042
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,905 112,531 137,778 95,641 109,292
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,905 112,531 137,778 95,641 109,292
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)