単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 453,309 559,285 502,295 600,844 564,754
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 11
Doanh thu thuần 453,309 559,285 502,290 600,844 564,743
Giá vốn hàng bán 388,805 481,359 433,104 509,738 492,229
Lợi nhuận gộp 64,503 77,926 69,186 91,106 72,515
Doanh thu hoạt động tài chính 6,930 10,119 8,385 15,335 11,243
Chi phí tài chính 9,873 14,347 7,516 7,013 4,903
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,071 4,306 4,137 3,459 3,628
Chi phí bán hàng 14,728 18,490 15,626 18,015 14,255
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,549 17,891 16,547 16,736 18,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,284 37,317 37,883 64,677 45,776
Thu nhập khác 1,699 8,809 2,454 3,181 2,234
Chi phí khác 1,221 6,411 1,064 1,592 3,920
Lợi nhuận khác 478 2,398 1,390 1,589 -1,686
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,761 39,715 39,273 66,265 44,089
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,498 10,931 6,158 12,665 9,814
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65 -2,315 1,955 24 -574
Chi phí thuế TNDN 6,563 8,615 8,113 12,689 9,240
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,198 31,100 31,160 53,576 34,849
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,198 31,100 31,160 53,576 34,849
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)