|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
453,309
|
559,285
|
502,295
|
600,844
|
564,754
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
5
|
|
11
|
|
Doanh thu thuần
|
453,309
|
559,285
|
502,290
|
600,844
|
564,743
|
|
Giá vốn hàng bán
|
388,805
|
481,359
|
433,104
|
509,738
|
492,229
|
|
Lợi nhuận gộp
|
64,503
|
77,926
|
69,186
|
91,106
|
72,515
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,930
|
10,119
|
8,385
|
15,335
|
11,243
|
|
Chi phí tài chính
|
9,873
|
14,347
|
7,516
|
7,013
|
4,903
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,071
|
4,306
|
4,137
|
3,459
|
3,628
|
|
Chi phí bán hàng
|
14,728
|
18,490
|
15,626
|
18,015
|
14,255
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,549
|
17,891
|
16,547
|
16,736
|
18,824
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,284
|
37,317
|
37,883
|
64,677
|
45,776
|
|
Thu nhập khác
|
1,699
|
8,809
|
2,454
|
3,181
|
2,234
|
|
Chi phí khác
|
1,221
|
6,411
|
1,064
|
1,592
|
3,920
|
|
Lợi nhuận khác
|
478
|
2,398
|
1,390
|
1,589
|
-1,686
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,761
|
39,715
|
39,273
|
66,265
|
44,089
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,498
|
10,931
|
6,158
|
12,665
|
9,814
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
65
|
-2,315
|
1,955
|
24
|
-574
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,563
|
8,615
|
8,113
|
12,689
|
9,240
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,198
|
31,100
|
31,160
|
53,576
|
34,849
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,198
|
31,100
|
31,160
|
53,576
|
34,849
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|