Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
533,844
|
481,707
|
459,100
|
453,309
|
559,285
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
533,844
|
481,707
|
459,100
|
453,309
|
559,285
|
Giá vốn hàng bán
|
461,223
|
425,643
|
398,875
|
388,805
|
481,359
|
Lợi nhuận gộp
|
72,620
|
56,065
|
60,225
|
64,503
|
77,926
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,256
|
10,428
|
15,897
|
6,930
|
10,119
|
Chi phí tài chính
|
8,090
|
8,716
|
8,608
|
9,873
|
14,347
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,712
|
4,867
|
3,827
|
4,071
|
4,306
|
Chi phí bán hàng
|
14,684
|
15,029
|
15,265
|
14,728
|
18,490
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,204
|
15,391
|
15,359
|
14,549
|
17,891
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,899
|
27,357
|
36,890
|
32,284
|
37,317
|
Thu nhập khác
|
1,960
|
1,628
|
1,162
|
1,699
|
8,809
|
Chi phí khác
|
1,173
|
1,042
|
1,138
|
1,221
|
6,411
|
Lợi nhuận khác
|
787
|
586
|
24
|
478
|
2,398
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,687
|
27,943
|
36,914
|
32,761
|
39,715
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,198
|
4,465
|
7,439
|
6,498
|
10,931
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,801
|
1,301
|
-341
|
65
|
-2,315
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,397
|
5,765
|
7,098
|
6,563
|
8,615
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,289
|
22,177
|
29,816
|
26,198
|
31,100
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,289
|
22,177
|
29,816
|
26,198
|
31,100
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|